単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 484,308 506,236 712,994 628,394 556,280
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 114,915 100,218 252,262 169,749 98,847
1. Tiền 73,825 81,168 213,012 66,949 58,907
2. Các khoản tương đương tiền 41,090 19,050 39,250 102,800 39,940
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,633 23,185 27,985 26,035 24,035
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109,052 127,557 189,346 185,757 186,424
1. Phải thu khách hàng 15,276 15,202 108,780 21,892 17,328
2. Trả trước cho người bán 65,077 80,956 70,087 66,673 65,650
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 193,870 196,569 175,649 266,479 271,846
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -173,670 -173,670 -173,670 -179,687 -178,687
IV. Tổng hàng tồn kho 225,261 235,104 226,363 229,002 227,334
1. Hàng tồn kho 327,514 337,357 328,616 331,255 329,588
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -102,253 -102,253 -102,253 -102,253 -102,253
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,447 20,172 17,037 17,851 19,639
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,344 4,583 3,446 4,033 5,404
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,949 6,796 5,250 5,520 4,880
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9,154 8,793 8,341 8,299 9,355
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,555,883 3,541,461 3,519,511 3,225,279 3,212,827
I. Các khoản phải thu dài hạn 490,855 491,524 492,112 202,884 202,908
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 458,628 459,296 459,884 172,656 172,681
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 503,199 497,387 489,330 482,880 473,713
1. Tài sản cố định hữu hình 445,762 440,582 433,037 427,217 418,679
- Nguyên giá 825,880 829,763 830,726 829,444 829,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -380,118 -389,181 -397,689 -402,227 -410,747
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 57,437 56,804 56,293 55,663 55,034
- Nguyên giá 75,138 75,138 75,255 75,203 75,203
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,701 -18,334 -18,963 -19,540 -20,169
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 22,083 21,781 21,480 21,179 20,877
- Nguyên giá 36,156 36,156 36,156 36,156 36,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,073 -14,375 -14,676 -14,977 -15,278
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,095,970 2,093,977 2,083,645 2,085,000 2,085,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,085,000 2,083,005 2,082,746 0 2,085,000
3. Đầu tư dài hạn khác 90,665 90,665 90,665 2,101,424 16,424
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -79,695 -79,692 -89,766 -16,424 -16,424
V. Tổng tài sản dài hạn khác 227,375 222,916 220,384 219,293 220,032
1. Chi phí trả trước dài hạn 226,983 222,566 220,076 219,026 219,805
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 391 349 307 267 228
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 37,209 34,601 33,367 32,134 30,900
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,040,191 4,047,696 4,232,505 3,853,673 3,769,107
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,305,402 2,346,169 2,359,121 1,939,689 1,898,558
I. Nợ ngắn hạn 535,230 591,537 949,475 590,884 579,308
1. Vay và nợ ngắn 148,187 185,150 139,447 155,297 165,502
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,038 18,653 253,193 25,675 22,022
4. Người mua trả tiền trước 4,263 5,657 5,311 6,396 3,865
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 203,071 203,152 254,959 228,917 213,218
6. Phải trả người lao động 5,413 13,296 17,808 7,410 13,696
7. Chi phí phải trả 12,019 18,633 31,643 17,927 12,307
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 134,695 135,522 236,045 135,481 136,973
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,306 229 343 3,387 1,693
II. Nợ dài hạn 1,770,172 1,754,632 1,409,645 1,348,805 1,319,250
1. Phải trả dài hạn người bán 3,364 3,006 3,006 2,626 2,626
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 209,714 209,616 36,960 36,673 37,152
4. Vay và nợ dài hạn 1,517,331 1,502,331 1,330,000 1,270,000 1,240,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 39,764 39,680 39,680 39,506 39,472
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,734,789 1,701,527 1,873,384 1,913,984 1,870,549
I. Vốn chủ sở hữu 1,734,789 1,701,527 1,873,384 1,913,984 1,870,549
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 4,983 4,984 4,983 4,983 4,984
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,414 14,419 14,414 14,414 14,419
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,330 6,330 6,330 6,330 6,330
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -646,389 -654,939 -548,457 -485,899 -505,602
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,214 10,728 10,519 10,387 10,023
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 355,451 330,733 396,114 374,157 350,418
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,040,191 4,047,696 4,232,505 3,853,673 3,769,107