TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
506,236
|
712,994
|
628,394
|
556,280
|
498,454
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
100,218
|
252,262
|
169,749
|
98,847
|
160,166
|
1. Tiền
|
81,168
|
213,012
|
66,949
|
58,907
|
108,766
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19,050
|
39,250
|
102,800
|
39,940
|
51,400
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23,185
|
27,985
|
26,035
|
24,035
|
35,837
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
127,557
|
189,346
|
185,757
|
186,424
|
145,029
|
1. Phải thu khách hàng
|
15,202
|
108,780
|
21,892
|
17,328
|
24,540
|
2. Trả trước cho người bán
|
80,956
|
70,087
|
66,673
|
65,650
|
131,134
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
196,569
|
175,649
|
266,479
|
271,846
|
161,771
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-173,670
|
-173,670
|
-179,687
|
-178,687
|
-183,275
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
235,104
|
226,363
|
229,002
|
227,334
|
136,657
|
1. Hàng tồn kho
|
337,357
|
328,616
|
331,255
|
329,588
|
137,591
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-102,253
|
-102,253
|
-102,253
|
-102,253
|
-934
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20,172
|
17,037
|
17,851
|
19,639
|
20,765
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,583
|
3,446
|
4,033
|
5,404
|
7,344
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,796
|
5,250
|
5,520
|
4,880
|
4,373
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8,793
|
8,341
|
8,299
|
9,355
|
9,048
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,541,461
|
3,519,511
|
3,225,279
|
3,212,827
|
3,263,583
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
491,524
|
492,112
|
202,884
|
202,908
|
203,908
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
459,296
|
459,884
|
172,656
|
172,681
|
173,680
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
497,387
|
489,330
|
482,880
|
473,713
|
471,456
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
440,582
|
433,037
|
427,217
|
418,679
|
416,638
|
- Nguyên giá
|
829,763
|
830,726
|
829,444
|
829,426
|
838,141
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-389,181
|
-397,689
|
-402,227
|
-410,747
|
-421,504
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
56,804
|
56,293
|
55,663
|
55,034
|
54,818
|
- Nguyên giá
|
75,138
|
75,255
|
75,203
|
75,203
|
75,825
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,334
|
-18,963
|
-19,540
|
-20,169
|
-21,007
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
21,781
|
21,480
|
21,179
|
20,877
|
20,576
|
- Nguyên giá
|
36,156
|
36,156
|
36,156
|
36,156
|
36,156
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,375
|
-14,676
|
-14,977
|
-15,278
|
-15,580
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,093,977
|
2,083,645
|
2,085,000
|
2,085,000
|
2,085,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,083,005
|
2,082,746
|
0
|
2,085,000
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
90,665
|
90,665
|
2,101,424
|
16,424
|
2,101,424
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-79,692
|
-89,766
|
-16,424
|
-16,424
|
-16,424
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
222,916
|
220,384
|
219,293
|
220,032
|
217,009
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
222,566
|
220,076
|
219,026
|
219,805
|
216,796
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
349
|
307
|
267
|
228
|
213
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
34,601
|
33,367
|
32,134
|
30,900
|
86,575
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,047,696
|
4,232,505
|
3,853,673
|
3,769,107
|
3,762,036
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,346,169
|
2,359,121
|
1,939,689
|
1,898,558
|
1,929,221
|
I. Nợ ngắn hạn
|
591,537
|
949,475
|
590,884
|
579,308
|
640,192
|
1. Vay và nợ ngắn
|
185,150
|
139,447
|
155,297
|
165,502
|
256,275
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
18,653
|
253,193
|
25,675
|
22,022
|
27,705
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,657
|
5,311
|
6,396
|
3,865
|
6,415
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
203,152
|
254,959
|
228,917
|
213,218
|
223,704
|
6. Phải trả người lao động
|
13,296
|
17,808
|
7,410
|
13,696
|
15,368
|
7. Chi phí phải trả
|
18,633
|
31,643
|
17,927
|
12,307
|
21,379
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
135,522
|
236,045
|
135,481
|
136,973
|
78,096
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
229
|
343
|
3,387
|
1,693
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,754,632
|
1,409,645
|
1,348,805
|
1,319,250
|
1,289,029
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
3,006
|
3,006
|
2,626
|
2,626
|
2,236
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
209,616
|
36,960
|
36,673
|
37,152
|
36,947
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,502,331
|
1,330,000
|
1,270,000
|
1,240,000
|
1,210,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
39,680
|
39,680
|
39,506
|
39,472
|
39,846
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,701,527
|
1,873,384
|
1,913,984
|
1,870,549
|
1,832,816
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,701,527
|
1,873,384
|
1,913,984
|
1,870,549
|
1,832,816
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4,984
|
4,983
|
4,983
|
4,984
|
4,984
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,419
|
14,414
|
14,414
|
14,419
|
14,780
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6,330
|
6,330
|
6,330
|
6,330
|
6,330
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-654,939
|
-548,457
|
-485,899
|
-505,602
|
-544,626
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,728
|
10,519
|
10,387
|
10,023
|
10,832
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
330,733
|
396,114
|
374,157
|
350,418
|
351,348
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,047,696
|
4,232,505
|
3,853,673
|
3,769,107
|
3,762,036
|