単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 133,684 118,632 158,186 599,983 142,176
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,972 736 6,954 23,093 4,983
Doanh thu thuần 131,712 117,896 151,232 576,890 137,192
Giá vốn hàng bán 94,525 87,888 98,166 232,498 94,619
Lợi nhuận gộp 37,187 30,008 53,066 344,392 42,573
Doanh thu hoạt động tài chính 5,998 6,633 6,287 6,149 5,758
Chi phí tài chính 1,430 26,542 26,622 36,842 27,965
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,514 26,544 26,506 26,749 27,878
Chi phí bán hàng 25,499 21,772 24,202 107,738 28,166
Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,603 23,229 29,210 37,312 40,467
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -27,347 -34,902 -20,031 168,390 -46,013
Thu nhập khác 1,930 1 233 58,053 100,158
Chi phí khác 4,455 2,953 3,252 2,929 6,024
Lợi nhuận khác -2,525 -2,952 -3,019 55,124 94,135
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 651 -259 2,254
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -29,872 -37,854 -23,050 223,514 48,122
Chi phí thuế TNDN hiện hành -8,142 1,834 4,837 17,733 7,655
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -455 -71 388 42 -133
Chi phí thuế TNDN -8,597 1,763 5,225 17,775 7,522
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -21,275 -39,616 -28,275 205,738 40,600
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -10,391 -20,138 -23,382 64,940 -21,957
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -10,884 -19,478 -4,893 140,798 62,557
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)