Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
133,684
|
118,632
|
158,186
|
599,983
|
142,176
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,972
|
736
|
6,954
|
23,093
|
4,983
|
Doanh thu thuần
|
131,712
|
117,896
|
151,232
|
576,890
|
137,192
|
Giá vốn hàng bán
|
94,525
|
87,888
|
98,166
|
232,498
|
94,619
|
Lợi nhuận gộp
|
37,187
|
30,008
|
53,066
|
344,392
|
42,573
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,998
|
6,633
|
6,287
|
6,149
|
5,758
|
Chi phí tài chính
|
1,430
|
26,542
|
26,622
|
36,842
|
27,965
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,514
|
26,544
|
26,506
|
26,749
|
27,878
|
Chi phí bán hàng
|
25,499
|
21,772
|
24,202
|
107,738
|
28,166
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43,603
|
23,229
|
29,210
|
37,312
|
40,467
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-27,347
|
-34,902
|
-20,031
|
168,390
|
-46,013
|
Thu nhập khác
|
1,930
|
1
|
233
|
58,053
|
100,158
|
Chi phí khác
|
4,455
|
2,953
|
3,252
|
2,929
|
6,024
|
Lợi nhuận khác
|
-2,525
|
-2,952
|
-3,019
|
55,124
|
94,135
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
651
|
-259
|
2,254
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-29,872
|
-37,854
|
-23,050
|
223,514
|
48,122
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-8,142
|
1,834
|
4,837
|
17,733
|
7,655
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-455
|
-71
|
388
|
42
|
-133
|
Chi phí thuế TNDN
|
-8,597
|
1,763
|
5,225
|
17,775
|
7,522
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-21,275
|
-39,616
|
-28,275
|
205,738
|
40,600
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-10,391
|
-20,138
|
-23,382
|
64,940
|
-21,957
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-10,884
|
-19,478
|
-4,893
|
140,798
|
62,557
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|