単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 158,186 599,983 142,176 133,956 188,859
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,954 23,093 4,983 5,593 10,648
Doanh thu thuần 151,232 576,890 137,192 128,364 178,211
Giá vốn hàng bán 98,166 232,498 94,619 93,676 113,225
Lợi nhuận gộp 53,066 344,392 42,573 34,688 64,986
Doanh thu hoạt động tài chính 6,287 6,149 5,758 2,193 2,882
Chi phí tài chính 26,622 36,842 27,965 26,762 27,201
Trong đó: Chi phí lãi vay 26,506 26,749 27,878 26,760 27,198
Chi phí bán hàng 24,202 107,738 28,166 26,347 27,813
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,210 37,312 40,467 24,047 27,839
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -20,031 168,390 -46,013 -40,276 -14,985
Thu nhập khác 233 58,053 100,158 5 21
Chi phí khác 3,252 2,929 6,024 2,715 3,089
Lợi nhuận khác -3,019 55,124 94,135 -2,710 -3,068
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 651 -259 2,254 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -23,050 223,514 48,122 -42,986 -18,053
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,837 17,733 7,655 969 4,564
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 388 42 -133 -19 388
Chi phí thuế TNDN 5,225 17,775 7,522 950 4,952
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -28,275 205,738 40,600 -43,936 -23,005
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -23,382 64,940 -21,957 -22,747 -8,768
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,893 140,798 62,557 -21,189 -14,237
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)