単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -37,854 -23,050 223,514 48,122 -42,986
2. Điều chỉnh cho các khoản 30,714 30,315 42,368 -33,749 32,571
- Khấu hao TSCĐ 12,867 12,764 11,340 10,737 10,686
- Các khoản dự phòng -2,080 -2,080 10,188 -64,281 -2,693
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -52 47
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,616 -6,824 -5,909 -8,130 -2,182
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 26,544 26,506 26,749 27,878 26,760
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -7,139 7,265 265,882 14,373 -10,414
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,732 -11,443 -54,542 270,499 243
- Tăng, giảm hàng tồn kho 731 -9,843 8,740 -2,639 1,551
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7,931 15,433 23,935 -306,681 10,497
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,414 4,172 3,627 463 -2,144
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -27,585 -26,760 -26,670 -27,491 -26,706
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -36,983 -1,606 -7,682 -25,414
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,879 -132
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -425 -261 2,088 0 -364
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -77,650 -23,044 224,939 -59,290 -52,751
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -485 -4,125 -1,666 -3,872 -1,921
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 13 47 149
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,000 -8,022 -3,333 -8,417
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 31,700 -530 -1,467 10,467 2,113
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 905
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,960 -1,004 326 21,742 1,451
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 31,175 -13,668 -6,093 20,974 1,644
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5,615 41,645 40,776 287,695
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -12,716 -19,682 -107,579 -331,845 -19,795
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7,101 21,963 -66,801 -44,150 -19,795
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -53,576 -14,749 152,045 -82,467 -70,902
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 168,491 114,915 100,218 252,262 169,749
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 52 -47
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 114,915 100,218 252,262 169,749 98,847