I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-29,872
|
-37,854
|
-23,050
|
223,514
|
48,122
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,157
|
30,714
|
30,315
|
42,368
|
-33,749
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14,704
|
12,867
|
12,764
|
11,340
|
10,737
|
- Các khoản dự phòng
|
-31,141
|
-2,080
|
-2,080
|
10,188
|
-64,281
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
-52
|
|
47
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
17,771
|
-6,616
|
-6,824
|
-5,909
|
-8,130
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7,824
|
26,544
|
26,506
|
26,749
|
27,878
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-20,715
|
-7,139
|
7,265
|
265,882
|
14,373
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
395,373
|
-1,732
|
-11,443
|
-54,542
|
270,499
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,205
|
731
|
-9,843
|
8,740
|
-2,639
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-40,426
|
-7,931
|
15,433
|
23,935
|
-306,681
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-139,718
|
3,414
|
4,172
|
3,627
|
463
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,292
|
-27,585
|
-26,760
|
-26,670
|
-27,491
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,844
|
-36,983
|
-1,606
|
|
-7,682
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,586
|
|
|
1,879
|
-132
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
584
|
-425
|
-261
|
2,088
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
187,753
|
-77,650
|
-23,044
|
224,939
|
-59,290
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,516
|
-485
|
-4,125
|
-1,666
|
-3,872
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,180
|
|
13
|
47
|
149
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-743,392
|
-2,000
|
-8,022
|
-3,333
|
-8,417
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
328,698
|
31,700
|
-530
|
-1,467
|
10,467
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,085,000
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-53
|
|
|
|
905
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,112
|
1,960
|
-1,004
|
326
|
21,742
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,499,970
|
31,175
|
-13,668
|
-6,093
|
20,974
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
320,000
|
|
|
1
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,519,715
|
5,615
|
41,645
|
40,776
|
287,695
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,669
|
-12,716
|
-19,682
|
-107,579
|
-331,845
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,835,037
|
-7,101
|
21,963
|
-66,801
|
-44,150
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-477,180
|
-53,576
|
-14,749
|
152,045
|
-82,467
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
675,671
|
168,491
|
114,915
|
100,218
|
252,262
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
52
|
|
-47
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
198,491
|
114,915
|
100,218
|
252,262
|
169,749
|