I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
276,039
|
-72,903
|
127,792
|
158,251
|
208,090
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-115,204
|
72,767
|
61,182
|
33,363
|
72,252
|
- Khấu hao TSCĐ
|
72,510
|
66,563
|
70,537
|
62,267
|
47,708
|
- Các khoản dự phòng
|
71,543
|
10,328
|
-8,439
|
-19,818
|
-58,254
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-9
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-287,400
|
-17,852
|
-15,446
|
-29,717
|
-24,872
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
28,143
|
13,729
|
14,530
|
20,631
|
107,678
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
160,835
|
-137
|
188,974
|
191,614
|
280,342
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-71,809
|
35,416
|
127,257
|
11,204
|
201,567
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9,654
|
-19,637
|
12,666
|
2,043
|
-3,010
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
62,265
|
-28,026
|
22,571
|
110,789
|
-273,842
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-61,206
|
-5,954
|
-9,555
|
-132,118
|
11,682
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-47,316
|
-9,026
|
56,342
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,226
|
-9,688
|
-19,176
|
-7,122
|
-108,506
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-34,100
|
-6,727
|
-40,764
|
-23,440
|
-46,272
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
4,586
|
1,747
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,543
|
-3,654
|
-2,170
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,554
|
-47,432
|
336,145
|
157,556
|
63,709
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,723
|
-79,055
|
-11,998
|
-17,828
|
-10,148
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
38,576
|
1,291
|
39
|
1,313
|
209
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-153,413
|
-73,165
|
-449,497
|
-953,094
|
-21,772
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
173,714
|
36,998
|
687,696
|
520,698
|
40,170
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-2,085,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7,976
|
0
|
3,750
|
1,657
|
905
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
25,353
|
12,481
|
15,524
|
26,411
|
24,267
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
86,484
|
-101,450
|
245,513
|
-2,505,841
|
33,631
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
320,000
|
1
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
20,000
|
10,937
|
1,533,911
|
375,731
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,730
|
-2,070
|
-33,008
|
-12,523
|
-471,822
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-281
|
0
|
-139
|
-9
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,011
|
17,930
|
-22,209
|
1,841,379
|
-96,090
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
81,028
|
-130,952
|
559,449
|
-506,906
|
1,249
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
195,172
|
276,200
|
145,248
|
705,397
|
168,491
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
276,200
|
145,248
|
704,697
|
198,491
|
169,749
|