Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 326.779 221.205 219.468 194.216 337.729
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3.327 54 530 193 200
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 323.452 221.151 218.938 194.023 337.529
4. Giá vốn hàng bán 193.161 117.002 132.404 116.245 200.108
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 130.291 104.149 86.534 77.778 137.421
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.466 2.418 7.912 1.344 2.969
7. Chi phí tài chính 2.603 3.324 798 1.012 1.758
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 81 -81 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 603 300 468 291 491
9. Chi phí bán hàng 61.244 44.584 40.929 31.795 73.594
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36.900 17.102 19.519 18.052 25.907
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 32.613 41.857 33.667 28.554 39.622
12. Thu nhập khác 155 150 299 169 368
13. Chi phí khác 965 215 221 177 1.299
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -810 -66 79 -8 -932
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 31.803 41.791 33.746 28.546 38.690
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15.210 2.606 5.028 5.400 9.054
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7.618 5.816 647 552 -1.438
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.592 8.422 5.676 5.952 7.616
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 24.212 33.369 28.070 22.595 31.074
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -318 1.415 399 -103 684
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 24.529 31.954 27.672 22.698 30.390