Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7.170 77.679 13.221 379 13.370
2. Điều chỉnh cho các khoản 26.376 28.301 -87.616 -4.430 -40.574
- Khấu hao TSCĐ 10.190 9.637 8.083 3.963 4.214
- Các khoản dự phòng 1.369 392 8.906 -10.832 -47.234
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 10 1.280 -2.007 0 -96
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.522 31 -123.094 -8.067 -9.036
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 19.329 16.960 20.496 10.506 11.577
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 33.546 105.979 -74.394 -4.052 -27.204
- Tăng, giảm các khoản phải thu 44.733 -16.002 12.402 186.412 -108.611
- Tăng, giảm hàng tồn kho -14.296 -109.731 -17.050 14.202 -8.500
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -12.453 76.604 52.322 -131.610 -163.341
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.469 727 -411 -3.958 3.566
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -19.003 -17.030 -20.431 -16.063 -11.622
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.364 -3.885 -5.067 -5.679 -4.963
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 6.598
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -374 -66 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 32.631 36.288 -52.695 39.252 -314.078
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -81 -2.770 -824 -66 -10.208
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 286 95 15.003 58
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -1.119 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 34.540 0 1.119
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -100.000 0 -15.400
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 51.471 0 89.036 115.360
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 49 151 65 3 49
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -48.275 -2.524 48.784 87.854 90.979
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 5.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 378.636 500.515 567.832 329.548 535.263
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -360.975 -499.950 -560.490 -454.769 -295.064
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -825 -825 -9.638 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -27.304 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 16.835 -27.563 -2.296 -125.221 245.199
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.192 6.201 -6.208 1.885 22.100
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.221 2.413 8.614 2.406 4.291
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 116
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.413 8.614 2.406 4.291 26.508