I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,639
|
1,541
|
-418
|
723
|
12,647
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-11,232
|
-787
|
-31,054
|
-28,323
|
-12,251
|
- Khấu hao TSCĐ
|
781
|
781
|
790
|
2,408
|
1,806
|
- Các khoản dự phòng
|
-9,658
|
-3,407
|
-33,579
|
-36,986
|
-10,248
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
-96
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1,660
|
0
|
-16
|
-22
|
-9,015
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
-4,015
|
1,839
|
1,752
|
6,277
|
5,301
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-7,593
|
754
|
-31,471
|
-27,600
|
396
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
249,735
|
26,645
|
-120,299
|
-91,511
|
-17,100
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
760
|
2,509
|
-4,700
|
-16,036
|
7,536
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-312,213
|
-15,073
|
92,961
|
25,407
|
-188,748
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,901
|
853
|
1,493
|
3,512
|
54
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,055
|
-16,063
|
12,374
|
-3,689
|
-7,933
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,619
|
-2,619
|
-1,912
|
-4,963
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
6,598
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-77,885
|
-2,994
|
-51,554
|
-114,881
|
-199,197
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36
|
-32
|
-1,516
|
-2,649
|
-7,558
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
58
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-1,119
|
1,085
|
-20,068
|
20,068
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
4,273
|
-3,188
|
1,119
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-15,400
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
83,147
|
|
29,900
|
29,900
|
85,460
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
3
|
14
|
17
|
33
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
83,111
|
3,125
|
26,295
|
8,318
|
82,661
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
5,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
75,123
|
19,480
|
136,023
|
293,964
|
241,299
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-80,637
|
-22,972
|
-99,673
|
-189,979
|
-105,085
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,514
|
-3,492
|
36,350
|
103,985
|
141,214
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-289
|
-3,361
|
11,091
|
-2,578
|
24,678
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,580
|
4,291
|
930
|
4,291
|
1,714
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
116
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,291
|
930
|
12,021
|
1,714
|
26,508
|