単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -418 723 12,647 579 2,430
2. Điều chỉnh cho các khoản -31,054 -28,323 -12,251 7,752 8,992
- Khấu hao TSCĐ 790 2,408 1,806 1,518 1,679
- Các khoản dự phòng -33,579 -36,986 -10,248 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -96 -11
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -16 -22 -9,015 -10 -1,572
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1,752 6,277 5,301 6,244 8,896
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -31,471 -27,600 396 8,331 11,422
- Tăng, giảm các khoản phải thu -120,299 -91,511 -17,100 -52,070 118,629
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4,700 -16,036 7,536 -9,920 -2,101
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 92,961 25,407 -188,748 -34,522 -36,884
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,493 3,512 54 -483 -4,019
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 12,374 -3,689 -7,933 -6,855 -7,843
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,912 -4,963 0 -91
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6,598 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -51,554 -114,881 -199,197 -95,520 79,113
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,516 -2,649 -7,558 -5,533 -7,944
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 58 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 1,085 -20,068 20,068 -162,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -3,188 1,119 0 62,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -15,400 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,900 29,900 85,460 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14 17 33 10 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 26,295 8,318 82,661 -5,523 -107,942
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 5,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 136,023 293,964 241,299 199,790 329,254
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -99,673 -189,979 -105,085 -109,296 -286,317
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 36,350 103,985 141,214 90,494 42,937
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11,091 -2,578 24,678 -10,549 14,108
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 930 4,291 1,714 19,058 8,509
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 116 6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12,021 1,714 26,508 8,509 22,623