単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 309,179 481,036 502,259 636,766 704,371
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 930 12,149 1,714 26,508 8,509
1. Tiền 930 12,115 1,714 26,508 8,509
2. Các khoản tương đương tiền 0 34 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,119 34 20,068 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,718 167,305 164,383 303,764 377,895
1. Phải thu khách hàng 71,843 129,726 168,053 196,023 193,413
2. Trả trước cho người bán 12,007 75,443 34,961 143,082 157,953
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 293 156 1,389 238 62,107
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -73,424 -40,020 -40,020 -35,578 -35,578
IV. Tổng hàng tồn kho 295,692 300,753 314,598 305,128 315,048
1. Hàng tồn kho 297,178 301,878 315,723 308,178 318,097
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,486 -1,125 -1,125 -3,049 -3,049
V. Tài sản ngắn hạn khác 719 795 1,496 1,366 2,919
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 607 486 313 364 1,548
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 56 251 1,126 945 1,314
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 57 57 57 57 57
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 362,545 330,724 329,995 327,032 236,407
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 45,057 45,783 46,048 53,081 167,133
1. Tài sản cố định hữu hình 45,057 45,783 46,048 53,081 72,133
- Nguyên giá 117,886 119,402 120,504 130,560 150,599
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,829 -73,619 -74,456 -77,478 -78,465
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 410 410
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -410 -410
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 95,000
- Nguyên giá 0 0 0 0 95,000
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 31,582 31,582 31,582 31,582 31,582
- Nguyên giá 31,582 31,582 31,582 31,582 31,582
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 69,664 39,578 39,578 100 100
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 47,114 47,114 47,114 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 30,000 100 100 100 100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7,450 -7,636 -7,636 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,677 2,304 1,311 1,206 3,225
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,677 2,304 1,311 1,206 3,225
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 20,539 20,169
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 671,724 811,760 832,255 963,798 940,778
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 300,504 439,963 460,045 531,109 507,745
I. Nợ ngắn hạn 300,504 439,963 460,045 530,911 507,397
1. Vay và nợ ngắn 89,726 126,076 197,202 333,416 423,917
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 155,222 234,394 191,554 109,233 68,271
4. Người mua trả tiền trước 48,594 13,580 5,213 2,159 3,717
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,697 3,000 2,519 5,384 7,070
6. Phải trả người lao động 482 510 479 542 734
7. Chi phí phải trả 609 301 121 889 48
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 91 61,862 61,786 79,047 2,463
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 198 348
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 198 348
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 371,220 371,797 372,210 432,690 433,032
I. Vốn chủ sở hữu 371,220 371,797 372,210 432,690 433,032
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 280,500 280,500 280,500 280,500 280,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 556 556 556 556 556
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 90,164 90,741 91,154 56,974 57,764
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 240 240 240 240 240
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 94,660 94,213
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 671,724 811,760 832,255 963,798 940,778