TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
341,554
|
309,179
|
481,036
|
502,259
|
636,766
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,291
|
930
|
12,149
|
1,714
|
26,508
|
1. Tiền
|
4,291
|
930
|
12,115
|
1,714
|
26,508
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
34
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,119
|
1,119
|
34
|
20,068
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
38,437
|
10,718
|
167,305
|
164,383
|
303,764
|
1. Phải thu khách hàng
|
83,825
|
71,843
|
129,726
|
168,053
|
196,023
|
2. Trả trước cho người bán
|
21,913
|
12,007
|
75,443
|
34,961
|
143,082
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,123
|
293
|
156
|
1,389
|
238
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-73,424
|
-73,424
|
-40,020
|
-40,020
|
-35,578
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
296,995
|
295,692
|
300,753
|
314,598
|
305,128
|
1. Hàng tồn kho
|
301,888
|
297,178
|
301,878
|
315,723
|
308,178
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,893
|
-1,486
|
-1,125
|
-1,125
|
-3,049
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
711
|
719
|
795
|
1,496
|
1,366
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
215
|
607
|
486
|
313
|
364
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
439
|
56
|
251
|
1,126
|
945
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
57
|
57
|
57
|
57
|
57
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
363,328
|
362,545
|
330,724
|
329,995
|
327,032
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
45,806
|
45,057
|
45,783
|
46,048
|
53,081
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
45,806
|
45,057
|
45,783
|
46,048
|
53,081
|
- Nguyên giá
|
117,854
|
117,886
|
119,402
|
120,504
|
130,560
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72,048
|
-72,829
|
-73,619
|
-74,456
|
-77,478
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
410
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-410
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
31,582
|
31,582
|
31,582
|
31,582
|
31,582
|
- Nguyên giá
|
31,582
|
31,582
|
31,582
|
31,582
|
31,582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
69,664
|
69,664
|
39,578
|
39,578
|
100
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
77,114
|
47,114
|
47,114
|
47,114
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
30,000
|
100
|
100
|
100
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,450
|
-7,450
|
-7,636
|
-7,636
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,920
|
3,677
|
2,304
|
1,311
|
1,206
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,920
|
3,677
|
2,304
|
1,311
|
1,206
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20,539
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
704,882
|
671,724
|
811,760
|
832,255
|
963,798
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
334,499
|
300,504
|
439,963
|
460,045
|
531,109
|
I. Nợ ngắn hạn
|
334,499
|
300,504
|
439,963
|
460,045
|
530,911
|
1. Vay và nợ ngắn
|
93,217
|
89,726
|
126,076
|
197,202
|
333,416
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
174,861
|
155,222
|
234,394
|
191,554
|
109,233
|
4. Người mua trả tiền trước
|
58,117
|
48,594
|
13,580
|
5,213
|
2,159
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,227
|
4,697
|
3,000
|
2,519
|
5,384
|
6. Phải trả người lao động
|
381
|
482
|
510
|
479
|
542
|
7. Chi phí phải trả
|
450
|
609
|
301
|
121
|
889
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6
|
91
|
61,862
|
61,786
|
79,047
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
198
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
198
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
370,382
|
371,220
|
371,797
|
372,210
|
432,690
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
370,382
|
371,220
|
371,797
|
372,210
|
432,690
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
280,500
|
280,500
|
280,500
|
280,500
|
280,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
556
|
556
|
556
|
556
|
556
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
89,327
|
90,164
|
90,741
|
91,154
|
56,974
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
240
|
240
|
240
|
240
|
240
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
94,660
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
704,882
|
671,724
|
811,760
|
832,255
|
963,798
|