Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
353,599
|
231,667
|
255,407
|
266,715
|
580,240
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
39
|
37
|
10
|
265
|
Doanh thu thuần
|
353,599
|
231,627
|
255,370
|
266,705
|
579,975
|
Giá vốn hàng bán
|
348,220
|
225,209
|
255,885
|
256,041
|
565,515
|
Lợi nhuận gộp
|
5,379
|
6,418
|
-514
|
10,664
|
14,460
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16
|
2
|
144
|
10
|
1,586
|
Chi phí tài chính
|
2,052
|
2,768
|
-1,378
|
6,244
|
8,930
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,752
|
2,686
|
5,301
|
6,244
|
8,896
|
Chi phí bán hàng
|
715
|
548
|
652
|
1,042
|
526
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,476
|
1,554
|
-985
|
2,808
|
4,157
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,153
|
1,550
|
1,820
|
581
|
2,431
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
9,408
|
0
|
5
|
Chi phí khác
|
29
|
827
|
406
|
2
|
7
|
Lợi nhuận khác
|
-29
|
-827
|
9,001
|
-2
|
-1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
479
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,124
|
723
|
10,822
|
579
|
2,430
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
331
|
310
|
1,252
|
272
|
2,194
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
145
|
227
|
Chi phí thuế TNDN
|
331
|
310
|
1,252
|
418
|
2,421
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
793
|
413
|
9,569
|
162
|
9
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
-191
|
-447
|
-713
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
793
|
413
|
9,760
|
608
|
722
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|