単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 353,599 231,667 255,407 266,715 580,240
Các khoản giảm trừ doanh thu 39 37 10 265
Doanh thu thuần 353,599 231,627 255,370 266,705 579,975
Giá vốn hàng bán 348,220 225,209 255,885 256,041 565,515
Lợi nhuận gộp 5,379 6,418 -514 10,664 14,460
Doanh thu hoạt động tài chính 16 2 144 10 1,586
Chi phí tài chính 2,052 2,768 -1,378 6,244 8,930
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,752 2,686 5,301 6,244 8,896
Chi phí bán hàng 715 548 652 1,042 526
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,476 1,554 -985 2,808 4,157
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,153 1,550 1,820 581 2,431
Thu nhập khác 0 0 9,408 0 5
Chi phí khác 29 827 406 2 7
Lợi nhuận khác -29 -827 9,001 -2 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 479 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,124 723 10,822 579 2,430
Chi phí thuế TNDN hiện hành 331 310 1,252 272 2,194
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 145 227
Chi phí thuế TNDN 331 310 1,252 418 2,421
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 793 413 9,569 162 9
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -191 -447 -713
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 793 413 9,760 608 722
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)