I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,170
|
77,679
|
13,221
|
379
|
13,370
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26,376
|
28,301
|
-87,616
|
-4,430
|
-40,574
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,190
|
9,637
|
8,083
|
3,963
|
4,214
|
- Các khoản dự phòng
|
1,369
|
392
|
8,906
|
-10,832
|
-47,234
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
10
|
1,280
|
-2,007
|
0
|
-96
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,522
|
31
|
-123,094
|
-8,067
|
-9,036
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
19,329
|
16,960
|
20,496
|
10,506
|
11,577
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33,546
|
105,979
|
-74,394
|
-4,052
|
-27,204
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
44,733
|
-16,002
|
12,402
|
186,412
|
-108,611
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14,296
|
-109,731
|
-17,050
|
14,202
|
-8,500
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,453
|
76,604
|
52,322
|
-131,610
|
-163,341
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,469
|
727
|
-411
|
-3,958
|
3,566
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19,003
|
-17,030
|
-20,431
|
-16,063
|
-11,622
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,364
|
-3,885
|
-5,067
|
-5,679
|
-4,963
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
6,598
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-374
|
-66
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,631
|
36,288
|
-52,695
|
39,252
|
-314,078
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-81
|
-2,770
|
-824
|
-66
|
-10,208
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
286
|
95
|
15,003
|
|
58
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-1,119
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
34,540
|
0
|
1,119
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-100,000
|
|
0
|
|
-15,400
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
51,471
|
|
0
|
89,036
|
115,360
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
49
|
151
|
65
|
3
|
49
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-48,275
|
-2,524
|
48,784
|
87,854
|
90,979
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
5,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
378,636
|
500,515
|
567,832
|
329,548
|
535,263
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-360,975
|
-499,950
|
-560,490
|
-454,769
|
-295,064
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-825
|
-825
|
-9,638
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-27,304
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16,835
|
-27,563
|
-2,296
|
-125,221
|
245,199
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,192
|
6,201
|
-6,208
|
1,885
|
22,100
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,221
|
2,413
|
8,614
|
2,406
|
4,291
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
116
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,413
|
8,614
|
2,406
|
4,291
|
26,508
|