Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 51,940 59,039 100,484 86,182 104,901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,144 17,374 10,414 22,544 3,121
1. Tiền 2,144 17,374 10,414 12,544 3,121
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 10,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 50,000 30,000 35,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 50,000 30,000 35,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,856 3,077 2,090 4,121 7,659
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,700 2,834 1,162 3,662 7,198
2. Trả trước cho người bán 295 234 292 15 228
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1 37 677 485 364
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -141 -29 -41 -41 -131
IV. Tổng hàng tồn kho 42,441 38,142 37,596 28,604 58,167
1. Hàng tồn kho 42,737 38,142 37,596 28,936 58,167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -296 0 0 -332 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 499 446 384 914 954
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 499 446 384 504 285
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 409 669
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 51,569 43,104 38,327 38,889 47,413
I. Các khoản phải thu dài hạn 3 3 0 0 512
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3 3 0 0 512
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 48,866 40,652 35,516 34,259 43,575
1. Tài sản cố định hữu hình 48,866 40,652 35,516 34,259 32,363
- Nguyên giá 119,741 121,157 123,505 127,995 131,650
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,876 -80,505 -87,989 -93,736 -99,287
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 11,212
- Nguyên giá 0 0 0 0 11,983
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -771
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 380 380 380 380 380
- Giá trị hao mòn lũy kế -380 -380 -380 -380 -380
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74 0 72 2,186 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74 0 72 2,186 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2,627 2,450 2,739 2,444 3,326
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,627 2,450 2,739 2,444 3,326
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 103,509 102,144 138,810 125,072 152,314
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 41,111 38,896 74,064 58,027 83,569
I. Nợ ngắn hạn 35,834 36,220 73,015 55,062 74,507
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,995 3,261 2,559 1,239 3,236
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19,249 22,861 17,043 21,380 14,333
4. Người mua trả tiền trước 3 3 45,575 23,756 47,792
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,868 609 1,600 992 698
6. Phải trả người lao động 6,286 8,486 5,588 6,770 7,476
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 962 219 320 345 503
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2,183 283 48 65 72
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 288 497 281 515 396
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,277 2,676 1,048 2,964 9,062
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,277 2,676 1,048 2,964 9,062
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 62,398 63,247 64,747 67,045 68,745
I. Vốn chủ sở hữu 62,398 63,247 64,747 67,045 68,745
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 47,995 47,995 47,995 47,995 47,995
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,671 9,339 9,919 10,932 12,536
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,732 5,913 6,832 8,118 8,214
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 164 113 80 98 74
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,568 5,800 6,752 8,020 8,139
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 103,509 102,144 138,810 125,072 152,314