Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6.845.022 7.156.771 8.495.635 8.081.638 8.065.745
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.111.875 1.563.353 1.998.689 2.094.636 2.177.416
1. Tiền 472.110 631.318 651.094 549.961 734.671
2. Các khoản tương đương tiền 1.639.765 932.035 1.347.595 1.544.676 1.442.745
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 769.177 1.159.828 1.331.586 1.035.059 1.119.239
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 769.177 1.159.828 1.331.586 1.035.059 1.119.239
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.802.529 3.052.433 3.551.017 3.440.050 3.090.261
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.928.827 2.019.233 2.219.487 2.190.979 2.003.724
2. Trả trước cho người bán 217.729 285.833 398.040 318.695 446.042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 26.901 14.500 9.187
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 288.724 278.724 413.724 409.874 309.543
6. Phải thu ngắn hạn khác 379.643 481.014 505.323 518.402 416.824
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.396 -12.371 -12.458 -12.400 -95.060
IV. Tổng hàng tồn kho 921.077 1.113.062 1.528.607 1.429.695 1.588.459
1. Hàng tồn kho 921.783 1.113.614 1.528.739 1.429.827 1.588.591
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -706 -552 -132 -132 -132
V. Tài sản ngắn hạn khác 240.366 268.095 85.735 82.197 90.370
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12.613 14.000 19.863 15.377 17.693
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 226.424 251.996 64.381 65.554 71.469
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.330 2.099 1.491 1.267 1.209
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13.379.881 13.257.783 13.162.075 12.939.751 12.889.184
I. Các khoản phải thu dài hạn 14.779 20.919 27.508 27.508 32.830
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 14.779 20.919 27.508 27.508 32.830
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.744.897 10.588.556 10.464.344 10.258.568 10.134.619
1. Tài sản cố định hữu hình 9.503.811 9.363.866 9.255.612 9.065.117 8.958.740
- Nguyên giá 12.403.097 12.439.675 12.510.657 12.534.660 12.602.575
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.899.286 -3.075.810 -3.255.045 -3.469.543 -3.643.835
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4.905 4.725 4.546 4.366 0
- Nguyên giá 5.791 5.791 5.791 5.791 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -886 -1.066 -1.246 -1.425 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.236.181 1.219.965 1.204.186 1.189.085 1.175.880
- Nguyên giá 1.382.966 1.382.369 1.382.480 1.383.299 1.383.299
- Giá trị hao mòn lũy kế -146.785 -162.404 -178.294 -194.214 -207.420
III. Bất động sản đầu tư 145.675 131.415 126.757 122.088 112.103
- Nguyên giá 558.088 544.807 544.807 544.807 536.747
- Giá trị hao mòn lũy kế -412.413 -413.392 -418.050 -422.719 -424.644
IV. Tài sản dở dang dài hạn 106.504 140.105 324.579 345.165 372.572
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 190.903 192.928 202.549
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 106.504 140.105 133.677 152.237 170.023
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.606.570 1.655.674 1.669.375 1.656.397 1.708.564
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.605.354 1.654.458 1.668.159 1.655.181 1.707.348
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 4.822 4.822 4.822 4.822 4.822
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.606 -3.606 -3.606 -3.606 -3.606
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 545.114 513.546 350.716 340.003 347.248
1. Chi phí trả trước dài hạn 508.662 477.546 293.212 284.305 290.986
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 34.253 33.768 31.494 29.624 30.292
3. Tài sản dài hạn khác 2.199 2.232 26.010 26.074 25.969
VII. Lợi thế thương mại 216.342 207.568 198.795 190.021 181.248
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20.224.904 20.414.554 21.657.709 21.021.389 20.954.929
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12.957.497 13.059.873 14.260.973 13.394.646 13.255.290
I. Nợ ngắn hạn 4.708.675 5.014.130 6.088.684 5.254.624 5.061.811
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.838.478 3.131.562 3.530.626 3.332.473 2.950.284
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.048.905 876.312 1.144.046 941.185 1.109.812
4. Người mua trả tiền trước 137.432 235.767 310.540 293.890 294.442
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 133.637 138.345 659.412 216.443 231.839
6. Phải trả người lao động 60.057 44.254 77.925 77.399 98.962
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 191.532 266.929 103.886 138.061 84.772
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 9.925 0 0 851
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5.624 5.492 5.332 6.955 6.781
11. Phải trả ngắn hạn khác 95.793 119.271 65.291 58.048 107.377
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12.524 12.362 9.075 12.967 10.031
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 184.693 173.912 182.551 177.204 166.660
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.248.821 8.045.743 8.172.289 8.140.022 8.193.478
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 10.813 10.679 11.352 11.681 12.033
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.902.006 7.701.117 7.822.803 7.796.420 7.830.630
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 304.988 302.075 298.851 299.021 305.206
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 31.014 30.947 38.475 32.092 45.129
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 927 808 808 481
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7.267.407 7.354.681 7.396.736 7.626.743 7.699.639
I. Vốn chủ sở hữu 7.267.407 7.354.681 7.396.736 7.626.743 7.699.639
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.109.956 3.109.956 3.109.956 3.109.956 3.576.421
2. Thặng dư vốn cổ phần 711.137 711.137 711.137 711.137 711.137
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 46.847 46.847 50.847 50.847 50.847
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 708 708 708 708 708
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 105 238 -4.054 -3.636 -3.310
8. Quỹ đầu tư phát triển 292.725 292.999 287.999 298.849 298.574
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 65.404 65.404 65.404 65.404 65.404
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 955.922 1.036.075 1.075.748 1.221.875 813.764
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 819.716 955.524 838.493 825.030 358.673
- LNST chưa phân phối kỳ này 136.206 80.551 237.255 396.845 455.091
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.084.604 2.091.318 2.098.992 2.171.604 2.186.095
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20.224.904 20.414.554 21.657.709 21.021.389 20.954.929