TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.845.022
|
7.156.771
|
8.495.635
|
8.081.638
|
8.065.745
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.111.875
|
1.563.353
|
1.998.689
|
2.094.636
|
2.177.416
|
1. Tiền
|
472.110
|
631.318
|
651.094
|
549.961
|
734.671
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.639.765
|
932.035
|
1.347.595
|
1.544.676
|
1.442.745
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
769.177
|
1.159.828
|
1.331.586
|
1.035.059
|
1.119.239
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
769.177
|
1.159.828
|
1.331.586
|
1.035.059
|
1.119.239
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.802.529
|
3.052.433
|
3.551.017
|
3.440.050
|
3.090.261
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.928.827
|
2.019.233
|
2.219.487
|
2.190.979
|
2.003.724
|
2. Trả trước cho người bán
|
217.729
|
285.833
|
398.040
|
318.695
|
446.042
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
26.901
|
14.500
|
9.187
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
288.724
|
278.724
|
413.724
|
409.874
|
309.543
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
379.643
|
481.014
|
505.323
|
518.402
|
416.824
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.396
|
-12.371
|
-12.458
|
-12.400
|
-95.060
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
921.077
|
1.113.062
|
1.528.607
|
1.429.695
|
1.588.459
|
1. Hàng tồn kho
|
921.783
|
1.113.614
|
1.528.739
|
1.429.827
|
1.588.591
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-706
|
-552
|
-132
|
-132
|
-132
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
240.366
|
268.095
|
85.735
|
82.197
|
90.370
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12.613
|
14.000
|
19.863
|
15.377
|
17.693
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
226.424
|
251.996
|
64.381
|
65.554
|
71.469
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.330
|
2.099
|
1.491
|
1.267
|
1.209
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13.379.881
|
13.257.783
|
13.162.075
|
12.939.751
|
12.889.184
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14.779
|
20.919
|
27.508
|
27.508
|
32.830
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14.779
|
20.919
|
27.508
|
27.508
|
32.830
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10.744.897
|
10.588.556
|
10.464.344
|
10.258.568
|
10.134.619
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.503.811
|
9.363.866
|
9.255.612
|
9.065.117
|
8.958.740
|
- Nguyên giá
|
12.403.097
|
12.439.675
|
12.510.657
|
12.534.660
|
12.602.575
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.899.286
|
-3.075.810
|
-3.255.045
|
-3.469.543
|
-3.643.835
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
4.905
|
4.725
|
4.546
|
4.366
|
0
|
- Nguyên giá
|
5.791
|
5.791
|
5.791
|
5.791
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-886
|
-1.066
|
-1.246
|
-1.425
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.236.181
|
1.219.965
|
1.204.186
|
1.189.085
|
1.175.880
|
- Nguyên giá
|
1.382.966
|
1.382.369
|
1.382.480
|
1.383.299
|
1.383.299
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-146.785
|
-162.404
|
-178.294
|
-194.214
|
-207.420
|
III. Bất động sản đầu tư
|
145.675
|
131.415
|
126.757
|
122.088
|
112.103
|
- Nguyên giá
|
558.088
|
544.807
|
544.807
|
544.807
|
536.747
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-412.413
|
-413.392
|
-418.050
|
-422.719
|
-424.644
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
106.504
|
140.105
|
324.579
|
345.165
|
372.572
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
190.903
|
192.928
|
202.549
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
106.504
|
140.105
|
133.677
|
152.237
|
170.023
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.606.570
|
1.655.674
|
1.669.375
|
1.656.397
|
1.708.564
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.605.354
|
1.654.458
|
1.668.159
|
1.655.181
|
1.707.348
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.822
|
4.822
|
4.822
|
4.822
|
4.822
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.606
|
-3.606
|
-3.606
|
-3.606
|
-3.606
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
545.114
|
513.546
|
350.716
|
340.003
|
347.248
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
508.662
|
477.546
|
293.212
|
284.305
|
290.986
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
34.253
|
33.768
|
31.494
|
29.624
|
30.292
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2.199
|
2.232
|
26.010
|
26.074
|
25.969
|
VII. Lợi thế thương mại
|
216.342
|
207.568
|
198.795
|
190.021
|
181.248
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
20.224.904
|
20.414.554
|
21.657.709
|
21.021.389
|
20.954.929
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12.957.497
|
13.059.873
|
14.260.973
|
13.394.646
|
13.255.290
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.708.675
|
5.014.130
|
6.088.684
|
5.254.624
|
5.061.811
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.838.478
|
3.131.562
|
3.530.626
|
3.332.473
|
2.950.284
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.048.905
|
876.312
|
1.144.046
|
941.185
|
1.109.812
|
4. Người mua trả tiền trước
|
137.432
|
235.767
|
310.540
|
293.890
|
294.442
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
133.637
|
138.345
|
659.412
|
216.443
|
231.839
|
6. Phải trả người lao động
|
60.057
|
44.254
|
77.925
|
77.399
|
98.962
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
191.532
|
266.929
|
103.886
|
138.061
|
84.772
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
9.925
|
0
|
0
|
851
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5.624
|
5.492
|
5.332
|
6.955
|
6.781
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
95.793
|
119.271
|
65.291
|
58.048
|
107.377
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
12.524
|
12.362
|
9.075
|
12.967
|
10.031
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
184.693
|
173.912
|
182.551
|
177.204
|
166.660
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.248.821
|
8.045.743
|
8.172.289
|
8.140.022
|
8.193.478
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
10.813
|
10.679
|
11.352
|
11.681
|
12.033
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
7.902.006
|
7.701.117
|
7.822.803
|
7.796.420
|
7.830.630
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
304.988
|
302.075
|
298.851
|
299.021
|
305.206
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
31.014
|
30.947
|
38.475
|
32.092
|
45.129
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
927
|
808
|
808
|
481
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7.267.407
|
7.354.681
|
7.396.736
|
7.626.743
|
7.699.639
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7.267.407
|
7.354.681
|
7.396.736
|
7.626.743
|
7.699.639
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.109.956
|
3.109.956
|
3.109.956
|
3.109.956
|
3.576.421
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
711.137
|
711.137
|
711.137
|
711.137
|
711.137
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
46.847
|
46.847
|
50.847
|
50.847
|
50.847
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
708
|
708
|
708
|
708
|
708
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
105
|
238
|
-4.054
|
-3.636
|
-3.310
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
292.725
|
292.999
|
287.999
|
298.849
|
298.574
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
65.404
|
65.404
|
65.404
|
65.404
|
65.404
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
955.922
|
1.036.075
|
1.075.748
|
1.221.875
|
813.764
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
819.716
|
955.524
|
838.493
|
825.030
|
358.673
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
136.206
|
80.551
|
237.255
|
396.845
|
455.091
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.084.604
|
2.091.318
|
2.098.992
|
2.171.604
|
2.186.095
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
20.224.904
|
20.414.554
|
21.657.709
|
21.021.389
|
20.954.929
|