Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 145.732 172.839 166.790 169.675 173.621
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.019 6.459 16.310 12.635 16.832
1. Tiền 13.019 6.459 16.310 12.635 11.832
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 5.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9 11.009 8.009 8.509 11.511
1. Chứng khoán kinh doanh 21 21 21 21 21
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -11 -11 -11 -12 -9
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 11.000 8.000 8.500 11.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114.760 140.999 127.369 132.382 131.293
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 126.478 153.973 131.582 136.486 148.519
2. Trả trước cho người bán 276 787 200 221 1.355
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 11.000 11.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.628 2.861 1.403 1.329 688
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16.622 -16.622 -16.816 -16.654 -19.270
IV. Tổng hàng tồn kho 16.206 13.051 14.214 14.797 12.958
1. Hàng tồn kho 16.206 13.051 14.214 14.797 12.958
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.737 1.321 887 1.352 1.027
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.130 1.009 573 1.105 927
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 351 53 56 247 99
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 256 259 258 1 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 54.284 40.313 39.613 37.008 34.963
I. Các khoản phải thu dài hạn 50 50 50 50 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 50 50 50 50 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 37.204 34.125 33.285 30.193 28.595
1. Tài sản cố định hữu hình 37.204 34.125 33.285 30.193 28.021
- Nguyên giá 203.828 203.862 206.177 205.996 206.516
- Giá trị hao mòn lũy kế -166.623 -169.737 -172.893 -175.803 -178.495
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 574
- Nguyên giá 0 0 0 0 585
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -11
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 393 393 393 393 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 393 393 393 393 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.655 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.000 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -445 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.981 5.745 5.885 6.372 6.368
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.754 5.518 5.626 5.454 5.474
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 227 227 259 918 893
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 200.015 213.152 206.403 206.683 208.584
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 72.605 77.454 72.904 68.278 68.727
I. Nợ ngắn hạn 71.973 76.822 72.430 67.804 68.727
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.374 21.108 17.609 17.148 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 53.265 48.614 45.947 45.416 53.924
4. Người mua trả tiền trước 607 168 136 579 1.330
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 989 2.751 3.195 2.120 7.463
6. Phải trả người lao động 1.565 1.953 3.593 1.098 2.355
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 431 524 106 354 1.408
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.647 609 748 348 504
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.095 1.095 1.095 740 1.745
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 632 632 474 474 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 632 632 474 474 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 127.411 135.698 133.498 138.404 139.856
I. Vốn chủ sở hữu 127.411 135.698 133.498 138.404 139.856
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 89.100 89.100 89.100 89.100 89.100
2. Thặng dư vốn cổ phần 49 49 49 49 49
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 229 229 229 229 229
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.753 7.753 7.753 7.753 7.753
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30.152 38.413 36.213 41.126 42.584
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26.800 26.800 26.800 36.246 21.695
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.352 11.613 9.413 4.881 20.889
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 127 153 154 147 141
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 200.015 213.152 206.403 206.683 208.584