I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.952
|
9.973
|
1.473
|
6.241
|
19.816
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.850
|
2.790
|
3.436
|
2.857
|
5.459
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.141
|
3.114
|
3.156
|
3.092
|
3.066
|
- Các khoản dự phòng
|
501
|
-445
|
194
|
-161
|
2.613
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12
|
-67
|
-209
|
-285
|
-268
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
220
|
188
|
295
|
211
|
49
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.802
|
12.763
|
4.909
|
9.098
|
25.276
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18.987
|
-25.946
|
24.539
|
-4.787
|
-12.277
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.879
|
3.155
|
-1.163
|
-583
|
1.840
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10.372
|
-4.250
|
-1.527
|
-2.791
|
13.338
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-183
|
357
|
308
|
-320
|
157
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-209
|
-200
|
-282
|
-225
|
-49
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-493
|
-26
|
-3.059
|
-3.176
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
-355
|
-171
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9.654
|
-14.147
|
23.725
|
-3.139
|
28.114
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-35
|
-2.315
|
0
|
-1.075
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
10
|
69
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-11.000
|
-8.000
|
-8.500
|
-17.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
462
|
0
|
8.000
|
25.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
10.638
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
68
|
98
|
415
|
104
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.999
|
134
|
-10.217
|
-75
|
7.098
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
51.055
|
28.646
|
18.836
|
12.218
|
7.138
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-60.919
|
-16.912
|
-22.493
|
-12.679
|
-24.760
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-4.281
|
0
|
|
-13.394
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14.358
|
7.453
|
-3.656
|
-461
|
-31.016
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.704
|
-6.560
|
9.851
|
-3.675
|
4.197
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.723
|
13.019
|
6.459
|
16.310
|
12.635
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.019
|
6.459
|
16.310
|
12.635
|
16.832
|