I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.881
|
1.491
|
2.952
|
9.973
|
1.473
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.989
|
3.326
|
3.850
|
2.790
|
3.436
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.075
|
3.012
|
3.141
|
3.114
|
3.156
|
- Các khoản dự phòng
|
1.975
|
-1
|
501
|
-445
|
194
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1.355
|
-6
|
-12
|
-67
|
-209
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
584
|
320
|
220
|
188
|
295
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.870
|
4.817
|
6.802
|
12.763
|
4.909
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.142
|
8.910
|
18.987
|
-25.946
|
24.539
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.834
|
-79
|
-4.879
|
3.155
|
-1.163
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
752
|
-5.008
|
-10.372
|
-4.250
|
-1.527
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
38
|
-12
|
-183
|
357
|
308
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.262
|
-377
|
-209
|
-200
|
-282
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-85
|
-926
|
-493
|
-26
|
-3.059
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-233
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.056
|
7.325
|
9.654
|
-14.147
|
23.725
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.208
|
|
|
-35
|
-2.315
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5.438
|
362
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
-11.000
|
-8.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-15.289
|
|
0
|
462
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20.000
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-14.738
|
|
0
|
10.638
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-784
|
6
|
9
|
68
|
98
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-50.582
|
368
|
-1.999
|
134
|
-10.217
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
20.000
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
14.738
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30.870
|
26.568
|
51.055
|
28.646
|
18.836
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25.371
|
-30.863
|
-60.919
|
-16.912
|
-22.493
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
1.721
|
|
0
|
-4.281
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
41.959
|
-4.295
|
-14.358
|
7.453
|
-3.656
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.433
|
3.398
|
-6.704
|
-6.560
|
9.851
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.892
|
16.325
|
19.723
|
13.019
|
6.459
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.325
|
19.723
|
13.019
|
6.459
|
16.310
|