Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 793.588 892.513 1.067.545 1.167.237 1.337.315
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 793.588 892.513 1.067.545 1.167.237 1.337.315
4. Giá vốn hàng bán 545.573 624.310 702.298 738.408 838.730
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 248.014 268.203 365.247 428.829 498.586
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.417 11.035 15.789 25.835 25.207
7. Chi phí tài chính 15.937 12.553 14.304 10.882 7.084
-Trong đó: Chi phí lãi vay 15.770 12.522 14.301 10.878 7.038
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 19.812 18.475 19.646 21.235 22.276
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45.090 48.094 55.411 53.233 61.202
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 176.592 200.115 291.676 369.313 433.230
12. Thu nhập khác 462 828 898 1.507 1.057
13. Chi phí khác 65 356 400 2.416 632
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 397 472 498 -909 425
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 176.989 200.587 292.174 368.404 433.656
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17.527 39.806 58.022 73.464 86.313
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 17.527 39.806 58.022 73.464 86.313
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 159.462 160.781 234.152 294.940 347.343
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 159.462 160.781 234.152 294.940 347.343