Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.518.252 1.940.187 1.843.532 1.738.455 1.668.064
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.518.252 1.940.187 1.843.532 1.738.455 1.668.064
4. Giá vốn hàng bán 1.513.745 1.876.627 1.788.458 1.682.949 1.600.459
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.507 63.560 55.074 55.506 67.605
6. Doanh thu hoạt động tài chính -1.032 300 323 1.596 1.062
7. Chi phí tài chính -2.458 115 372 147 12
-Trong đó: Chi phí lãi vay 208 91 93 85 72
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 2.931 -26 1.096
9. Chi phí bán hàng 23.963 57.495 63.080 54.680 56.022
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.507 9.715 10.279 12.783 21.075
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -38.536 -534 -18.360 -10.507 -7.345
12. Thu nhập khác -6.518 471 28 483 2.003
13. Chi phí khác -6.336 49 5 1 2.165
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -182 423 22 482 -161
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -38.718 -111 -18.337 -10.026 -7.507
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4 0 0 100
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4 0 0 100
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -38.722 -111 -18.337 -10.026 -7.606
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -308 -27 2 28 332
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -38.414 -84 -18.339 -10.054 -7.939