1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.518.252
|
1.940.187
|
1.843.532
|
1.738.455
|
1.668.064
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.518.252
|
1.940.187
|
1.843.532
|
1.738.455
|
1.668.064
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.513.745
|
1.876.627
|
1.788.458
|
1.682.949
|
1.600.459
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.507
|
63.560
|
55.074
|
55.506
|
67.605
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-1.032
|
300
|
323
|
1.596
|
1.062
|
7. Chi phí tài chính
|
-2.458
|
115
|
372
|
147
|
12
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
208
|
91
|
93
|
85
|
72
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
2.931
|
-26
|
|
1.096
|
9. Chi phí bán hàng
|
23.963
|
57.495
|
63.080
|
54.680
|
56.022
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.507
|
9.715
|
10.279
|
12.783
|
21.075
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-38.536
|
-534
|
-18.360
|
-10.507
|
-7.345
|
12. Thu nhập khác
|
-6.518
|
471
|
28
|
483
|
2.003
|
13. Chi phí khác
|
-6.336
|
49
|
5
|
1
|
2.165
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-182
|
423
|
22
|
482
|
-161
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-38.718
|
-111
|
-18.337
|
-10.026
|
-7.507
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4
|
0
|
0
|
|
100
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4
|
0
|
0
|
|
100
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-38.722
|
-111
|
-18.337
|
-10.026
|
-7.606
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-308
|
-27
|
2
|
28
|
332
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-38.414
|
-84
|
-18.339
|
-10.054
|
-7.939
|