Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.920 748 8.365 11.490 55.779
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.920 748 8.365 11.490 55.779
4. Giá vốn hàng bán 3.423 448 9.802 8.840 52.257
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -1.503 300 -1.437 2.651 3.522
6. Doanh thu hoạt động tài chính 799 432 575 443 436
7. Chi phí tài chính 27 2 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 27 2 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 55 6 12 538 1.304
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.715 1.908 -2.385 2.508 2.726
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.500 -1.184 1.511 49 -71
12. Thu nhập khác 300 0 94
13. Chi phí khác 12 4 13 2 28
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 288 -4 81 -2 -28
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.212 -1.188 1.592 47 -99
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.212 -1.188 1.592 47 -99
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.212 -1.188 1.592 47 -99