1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.920
|
748
|
8.365
|
11.490
|
55.779
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.920
|
748
|
8.365
|
11.490
|
55.779
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.423
|
448
|
9.802
|
8.840
|
52.257
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.503
|
300
|
-1.437
|
2.651
|
3.522
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
799
|
432
|
575
|
443
|
436
|
7. Chi phí tài chính
|
27
|
2
|
0
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27
|
2
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
55
|
6
|
12
|
538
|
1.304
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.715
|
1.908
|
-2.385
|
2.508
|
2.726
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.500
|
-1.184
|
1.511
|
49
|
-71
|
12. Thu nhập khác
|
300
|
0
|
94
|
|
|
13. Chi phí khác
|
12
|
4
|
13
|
2
|
28
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
288
|
-4
|
81
|
-2
|
-28
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.212
|
-1.188
|
1.592
|
47
|
-99
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.212
|
-1.188
|
1.592
|
47
|
-99
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.212
|
-1.188
|
1.592
|
47
|
-99
|