Thu nhập lãi thuần
|
906.567
|
764.525
|
1.210.224
|
1.306.969
|
1.644.608
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
2.371.344
|
2.372.279
|
2.748.339
|
3.461.483
|
3.482.580
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-1.464.778
|
-1.607.754
|
-1.538.115
|
-2.154.514
|
-1.837.972
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
29.978
|
48.315
|
79.224
|
34.690
|
17.903
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
69.783
|
85.738
|
117.677
|
75.301
|
100.165
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-39.806
|
-37.424
|
-38.453
|
-64.611
|
-82.262
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
31.420
|
22.009
|
42.681
|
19.450
|
251
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
21.325
|
56.965
|
27.265
|
-3.454
|
-54.677
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
158.619
|
277.002
|
164.124
|
41.296
|
208.934
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
183.974
|
305.280
|
182.875
|
43.471
|
209.950
|
Chi phí hoạt động khác
|
-25.356
|
-28.278
|
-18.751
|
-2.175
|
-1.016
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
1.393
|
143
|
43
|
132
|
148
|
Chi phí hoạt động
|
-655.043
|
-664.372
|
-745.804
|
-808.207
|
-973.968
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
494.258
|
504.587
|
777.757
|
590.876
|
843.199
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-281.995
|
-174.945
|
-272.025
|
-251.604
|
-478.680
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
212.263
|
329.642
|
505.732
|
339.272
|
364.519
|
Chi phí thuế TNDN
|
-42.873
|
-66.148
|
-101.434
|
-68.771
|
-73.149
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-42.873
|
-66.148
|
-101.434
|
-68.771
|
-73.149
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
169.390
|
263.494
|
404.298
|
270.501
|
291.370
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
169.390
|
263.494
|
404.298
|
270.501
|
291.370
|