Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Thu nhập lãi thuần 906.567 764.525 1.210.224 1.306.969 1.644.608
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.371.344 2.372.279 2.748.339 3.461.483 3.482.580
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.464.778 -1.607.754 -1.538.115 -2.154.514 -1.837.972
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 29.978 48.315 79.224 34.690 17.903
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 69.783 85.738 117.677 75.301 100.165
Chi phí hoạt động dịch vụ -39.806 -37.424 -38.453 -64.611 -82.262
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 31.420 22.009 42.681 19.450 251
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 21.325 56.965 27.265 -3.454 -54.677
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 158.619 277.002 164.124 41.296 208.934
Thu nhập từ hoạt động khác 183.974 305.280 182.875 43.471 209.950
Chi phí hoạt động khác -25.356 -28.278 -18.751 -2.175 -1.016
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 1.393 143 43 132 148
Chi phí hoạt động -655.043 -664.372 -745.804 -808.207 -973.968
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 494.258 504.587 777.757 590.876 843.199
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -281.995 -174.945 -272.025 -251.604 -478.680
Tổng lợi nhuận trước thuế 212.263 329.642 505.732 339.272 364.519
Chi phí thuế TNDN -42.873 -66.148 -101.434 -68.771 -73.149
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -42.873 -66.148 -101.434 -68.771 -73.149
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 169.390 263.494 404.298 270.501 291.370
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 169.390 263.494 404.298 270.501 291.370