Thu nhập lãi thuần
|
347.750
|
377.548
|
437.341
|
415.958
|
427.990
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
856.182
|
850.756
|
863.779
|
862.986
|
919.288
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-508.432
|
-473.208
|
-426.438
|
-447.028
|
-491.298
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
-10.281
|
-8.896
|
6.437
|
8.953
|
11.409
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
25.688
|
20.834
|
25.537
|
24.341
|
29.522
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-35.969
|
-29.730
|
-19.100
|
-15.388
|
-18.113
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-4.015
|
26
|
-11.646
|
8.306
|
3.565
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-3.454
|
-1.089
|
3.750
|
|
-57.338
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
10.777
|
8.620
|
20.120
|
14.553
|
165.641
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
11.308
|
8.907
|
20.392
|
14.745
|
165.906
|
Chi phí hoạt động khác
|
-531
|
-287
|
-272
|
-192
|
-265
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
148
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-254.128
|
-218.155
|
-201.148
|
-224.199
|
-330.466
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
86.649
|
158.054
|
255.002
|
223.571
|
220.801
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-91.292
|
-42.001
|
-103.546
|
-146.635
|
-144.411
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4.643
|
116.053
|
151.456
|
76.936
|
76.390
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
-23.211
|
-30.291
|
-15.474
|
-15.278
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
|
-23.211
|
-30.291
|
-15.474
|
-15.278
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.643
|
92.842
|
121.165
|
61.462
|
61.112
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4.643
|
92.842
|
121.165
|
61.462
|
61.112
|