Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thu nhập lãi thuần 347.750 377.548 437.341 415.958 427.990
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 856.182 850.756 863.779 862.986 919.288
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -508.432 -473.208 -426.438 -447.028 -491.298
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ -10.281 -8.896 6.437 8.953 11.409
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 25.688 20.834 25.537 24.341 29.522
Chi phí hoạt động dịch vụ -35.969 -29.730 -19.100 -15.388 -18.113
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -4.015 26 -11.646 8.306 3.565
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -3.454 -1.089 3.750 -57.338
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 10.777 8.620 20.120 14.553 165.641
Thu nhập từ hoạt động khác 11.308 8.907 20.392 14.745 165.906
Chi phí hoạt động khác -531 -287 -272 -192 -265
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 148
Chi phí hoạt động -254.128 -218.155 -201.148 -224.199 -330.466
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 86.649 158.054 255.002 223.571 220.801
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -91.292 -42.001 -103.546 -146.635 -144.411
Tổng lợi nhuận trước thuế -4.643 116.053 151.456 76.936 76.390
Chi phí thuế TNDN -23.211 -30.291 -15.474 -15.278
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -23.211 -30.291 -15.474 -15.278
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4.643 92.842 121.165 61.462 61.112
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4.643 92.842 121.165 61.462 61.112