1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1.121.070
|
976.668
|
1.199.818
|
1.113.807
|
1.097.046
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
81.912
|
65.493
|
13.188
|
72.383
|
40.675
|
3- Các khoản giảm trừ
|
446.682
|
445.249
|
429.779
|
405.840
|
308.295
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
379.981
|
430.060
|
420.036
|
394.958
|
401.914
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-27.281
|
-36.169
|
-29.443
|
-8.264
|
-72.626
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
93.982
|
51.357
|
39.186
|
19.146
|
-20.994
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
87.575
|
84.343
|
78.091
|
75.155
|
81.005
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
56.507
|
40.417
|
40.147
|
38.801
|
26.532
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
900.383
|
721.672
|
901.464
|
894.305
|
936.963
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
401.044
|
384.074
|
525.089
|
425.671
|
470.952
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
42.333
|
88.676
|
168.805
|
79.398
|
101.065
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
42.333
|
88.733
|
168.805
|
79.388
|
101.065
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
-57
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
10
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
358.711
|
295.398
|
356.284
|
346.273
|
369.887
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
0
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-1.619
|
1.873
|
19.670
|
-29.063
|
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
8.230
|
6.121
|
7.930
|
7.912
|
7.358
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
294.085
|
260.474
|
348.490
|
327.128
|
279.851
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
294.085
|
260.474
|
348.490
|
327.128
|
279.851
|
+ Chi hoa hồng
|
62.021
|
61.208
|
58.822
|
68.352
|
60.225
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
232.064
|
199.266
|
289.668
|
258.776
|
219.626
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
659.407
|
563.866
|
732.374
|
652.250
|
666.793
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
240.976
|
157.807
|
169.090
|
242.055
|
270.170
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
166.315
|
145.850
|
148.915
|
185.873
|
192.602
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
41.818
|
39.793
|
33.933
|
26.057
|
32.495
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
9.522
|
10.147
|
10.259
|
7.763
|
4.602
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
32.296
|
29.647
|
23.674
|
18.294
|
27.894
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
5.438
|
6.071
|
6.055
|
17.539
|
4.743
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
824
|
1.232
|
1.314
|
2.088
|
1.105
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
4.614
|
4.840
|
4.741
|
15.452
|
3.638
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
111.571
|
46.443
|
48.591
|
89.927
|
109.100
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
111.571
|
46.443
|
48.591
|
89.927
|
109.100
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
111.571
|
46.443
|
48.591
|
89.927
|
109.100
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
22.032
|
8.957
|
11.081
|
18.642
|
21.700
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
89.540
|
37.485
|
37.510
|
71.285
|
87.400
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
89.540
|
37.485
|
37.510
|
71.285
|
87.400
|