Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1.121.070 976.668 1.199.818 1.113.807 1.097.046
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 81.912 65.493 13.188 72.383 40.675
3- Các khoản giảm trừ 446.682 445.249 429.779 405.840 308.295
- Phí nhượng tái bảo hiểm 379.981 430.060 420.036 394.958 401.914
- Giảm phí bảo hiểm -27.281 -36.169 -29.443 -8.264 -72.626
- Hoàn phí bảo hiểm 93.982 51.357 39.186 19.146 -20.994
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 87.575 84.343 78.091 75.155 81.005
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 56.507 40.417 40.147 38.801 26.532
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 900.383 721.672 901.464 894.305 936.963
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 401.044 384.074 525.089 425.671 470.952
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 42.333 88.676 168.805 79.398 101.065
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 42.333 88.733 168.805 79.388 101.065
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn -57
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 10
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 358.711 295.398 356.284 346.273 369.887
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 0
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -1.619 1.873 19.670 -29.063
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 8.230 6.121 7.930 7.912 7.358
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 294.085 260.474 348.490 327.128 279.851
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 294.085 260.474 348.490 327.128 279.851
+ Chi hoa hồng 62.021 61.208 58.822 68.352 60.225
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác 232.064 199.266 289.668 258.776 219.626
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 659.407 563.866 732.374 652.250 666.793
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 240.976 157.807 169.090 242.055 270.170
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 166.315 145.850 148.915 185.873 192.602
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 41.818 39.793 33.933 26.057 32.495
24. Chi hoạt động tài chính 9.522 10.147 10.259 7.763 4.602
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 32.296 29.647 23.674 18.294 27.894
26. Thu nhập hoạt động khác 5.438 6.071 6.055 17.539 4.743
27. Chi phí hoạt động khác 824 1.232 1.314 2.088 1.105
28. Lợi nhuận hoạt động khác 4.614 4.840 4.741 15.452 3.638
29. Tổng lợi nhuận kế toán 111.571 46.443 48.591 89.927 109.100
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN 0
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 111.571 46.443 48.591 89.927 109.100
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 111.571 46.443 48.591 89.927 109.100
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 22.032 8.957 11.081 18.642 21.700
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 89.540 37.485 37.510 71.285 87.400
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 89.540 37.485 37.510 71.285 87.400