Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 176,498 177,948 177,955 173,593 164,583
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,681 8,001 5,922 2,982 2,916
1. Tiền 5,681 8,001 5,922 2,981 2,916
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 1 1
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,200 16,000 16,094 14,253 15,401
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,200 16,000 16,094 14,253 15,401
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 88,240 81,565 82,013 79,048 67,863
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 87,993 81,164 81,166 78,289 67,446
2. Trả trước cho người bán 26 4 132 305 305
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 221 397 715 454 112
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 67,119 71,380 73,345 76,878 78,226
1. Hàng tồn kho 67,119 71,380 73,345 76,878 78,226
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 258 1,001 581 433 177
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 164 691 552 409 161
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 92 300 20 17 14
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 10 9 6 2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 33,644 32,419 30,731 29,540 27,655
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,536 1,516 1,034 1,014 401
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1,536 1,516 1,034 1,014 401
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 28,920 27,819 26,758 25,715 24,610
1. Tài sản cố định hữu hình 25,615 24,704 23,833 22,979 22,064
- Nguyên giá 46,723 46,723 46,763 46,822 46,822
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,108 -22,019 -22,930 -23,843 -24,758
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,305 3,115 2,926 2,736 2,546
- Nguyên giá 4,553 4,553 4,553 4,553 4,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,248 -1,438 -1,627 -1,817 -2,007
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 746 746 746 746 746
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 746 746 746 746 746
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 600 600 600 600 600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 600 600 600 600 600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,842 1,739 1,592 1,466 1,298
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,842 1,739 1,592 1,466 1,298
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 210,142 210,367 208,686 203,133 192,239
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 103,111 102,868 99,220 93,316 84,452
I. Nợ ngắn hạn 101,633 101,390 98,518 92,614 84,016
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68,679 70,197 70,941 64,288 61,220
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 26,332 23,533 22,697 23,187 19,547
4. Người mua trả tiền trước 139 461 111 111 111
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,082 5,466 2,717 2,816 1,233
6. Phải trả người lao động 261 381 447 525 282
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 462 600 861 861 933
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2 9 6 4 2
11. Phải trả ngắn hạn khác 32 99 94 177 46
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 644 644 644 644 644
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,478 1,478 702 702 435
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,477 1,477 702 702 435
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 107,032 107,499 109,466 109,817 107,787
I. Vốn chủ sở hữu 107,032 107,499 109,466 109,817 107,787
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 84,509 94,649 94,649 94,649 94,649
2. Thặng dư vốn cổ phần -134 -134 -134 -134 -134
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,317 6,317 6,787 6,787 6,787
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,339 6,668 8,165 8,516 6,485
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,116 6,200 5,730 5,730 5,730
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,223 468 2,435 2,786 755
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 210,142 210,367 208,686 203,133 192,239