TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
176,498
|
177,948
|
177,955
|
173,593
|
164,583
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,681
|
8,001
|
5,922
|
2,982
|
2,916
|
1. Tiền
|
5,681
|
8,001
|
5,922
|
2,981
|
2,916
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,200
|
16,000
|
16,094
|
14,253
|
15,401
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15,200
|
16,000
|
16,094
|
14,253
|
15,401
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
88,240
|
81,565
|
82,013
|
79,048
|
67,863
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
87,993
|
81,164
|
81,166
|
78,289
|
67,446
|
2. Trả trước cho người bán
|
26
|
4
|
132
|
305
|
305
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
221
|
397
|
715
|
454
|
112
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
67,119
|
71,380
|
73,345
|
76,878
|
78,226
|
1. Hàng tồn kho
|
67,119
|
71,380
|
73,345
|
76,878
|
78,226
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
258
|
1,001
|
581
|
433
|
177
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
164
|
691
|
552
|
409
|
161
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
92
|
300
|
20
|
17
|
14
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
10
|
9
|
6
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
33,644
|
32,419
|
30,731
|
29,540
|
27,655
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,536
|
1,516
|
1,034
|
1,014
|
401
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,536
|
1,516
|
1,034
|
1,014
|
401
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28,920
|
27,819
|
26,758
|
25,715
|
24,610
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,615
|
24,704
|
23,833
|
22,979
|
22,064
|
- Nguyên giá
|
46,723
|
46,723
|
46,763
|
46,822
|
46,822
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,108
|
-22,019
|
-22,930
|
-23,843
|
-24,758
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3,305
|
3,115
|
2,926
|
2,736
|
2,546
|
- Nguyên giá
|
4,553
|
4,553
|
4,553
|
4,553
|
4,553
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,248
|
-1,438
|
-1,627
|
-1,817
|
-2,007
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
746
|
746
|
746
|
746
|
746
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
746
|
746
|
746
|
746
|
746
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,842
|
1,739
|
1,592
|
1,466
|
1,298
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,842
|
1,739
|
1,592
|
1,466
|
1,298
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
210,142
|
210,367
|
208,686
|
203,133
|
192,239
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
103,111
|
102,868
|
99,220
|
93,316
|
84,452
|
I. Nợ ngắn hạn
|
101,633
|
101,390
|
98,518
|
92,614
|
84,016
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
68,679
|
70,197
|
70,941
|
64,288
|
61,220
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26,332
|
23,533
|
22,697
|
23,187
|
19,547
|
4. Người mua trả tiền trước
|
139
|
461
|
111
|
111
|
111
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,082
|
5,466
|
2,717
|
2,816
|
1,233
|
6. Phải trả người lao động
|
261
|
381
|
447
|
525
|
282
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
462
|
600
|
861
|
861
|
933
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2
|
9
|
6
|
4
|
2
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
32
|
99
|
94
|
177
|
46
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
644
|
644
|
644
|
644
|
644
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,478
|
1,478
|
702
|
702
|
435
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1,477
|
1,477
|
702
|
702
|
435
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
107,032
|
107,499
|
109,466
|
109,817
|
107,787
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
107,032
|
107,499
|
109,466
|
109,817
|
107,787
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
84,509
|
94,649
|
94,649
|
94,649
|
94,649
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-134
|
-134
|
-134
|
-134
|
-134
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,317
|
6,317
|
6,787
|
6,787
|
6,787
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,339
|
6,668
|
8,165
|
8,516
|
6,485
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11,116
|
6,200
|
5,730
|
5,730
|
5,730
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5,223
|
468
|
2,435
|
2,786
|
755
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
210,142
|
210,367
|
208,686
|
203,133
|
192,239
|