I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.861
|
1.187
|
1.189
|
2.435
|
10.465
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
21.210
|
15.960
|
16.816
|
10.292
|
-18.915
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.539
|
5.598
|
3.952
|
4.753
|
4.759
|
- Các khoản dự phòng
|
-69
|
-185
|
-57
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.778
|
-1.124
|
-3.804
|
-1.284
|
-30.845
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17.518
|
11.671
|
17.115
|
7.212
|
7.172
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
-390
|
-390
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24.071
|
17.147
|
18.006
|
12.727
|
-8.450
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-24.103
|
36.126
|
107.064
|
-78.204
|
-103.074
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-29.890
|
-9.361
|
-44.230
|
3.271
|
92.187
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
186.235
|
-92.712
|
-118.465
|
58.102
|
192.323
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
827
|
-2.349
|
-23.808
|
-13.191
|
314
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17.518
|
-11.671
|
-17.115
|
-7.212
|
-7.172
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.000
|
-125
|
-459
|
-339
|
-6.848
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
-23
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-472
|
-185
|
-23
|
-376
|
-226
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
137.150
|
-63.130
|
-79.030
|
-25.246
|
159.054
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.703
|
-456
|
|
-355
|
-2.694
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10
|
|
97
|
804
|
797
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-85.075
|
|
-29
|
-29
|
-21
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26.900
|
70.000
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-38.700
|
|
-1.217
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.334
|
701
|
3.532
|
2.201
|
2.285
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-103.234
|
70.246
|
2.383
|
2.622
|
367
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
8.500
|
752
|
1.800
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
519.587
|
321.660
|
521.891
|
346.377
|
366.788
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-412.417
|
-454.337
|
-416.578
|
-376.702
|
-309.971
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-395
|
-395
|
-395
|
-395
|
-640
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-13
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
106.775
|
-133.086
|
113.418
|
-29.969
|
57.978
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
140.692
|
-125.970
|
36.771
|
-52.593
|
217.399
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.947
|
160.637
|
34.667
|
71.460
|
18.867
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
160.639
|
34.667
|
71.438
|
18.867
|
236.266
|