1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
128.590
|
94.903
|
124.900
|
108.414
|
115.379
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.491
|
1.855
|
2.204
|
2.401
|
1.920
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
126.099
|
93.048
|
122.696
|
106.013
|
113.459
|
4. Giá vốn hàng bán
|
90.512
|
67.792
|
92.573
|
85.993
|
88.561
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.587
|
25.256
|
30.123
|
20.020
|
24.898
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
737
|
776
|
736
|
1.394
|
871
|
7. Chi phí tài chính
|
1.139
|
2.043
|
2.693
|
2.599
|
2.705
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
102
|
90
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.158
|
3.337
|
3.475
|
2.929
|
3.291
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.116
|
5.722
|
5.433
|
5.489
|
5.178
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
26.911
|
14.929
|
19.259
|
10.396
|
14.595
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
660
|
|
1.131
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
93
|
9
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2
|
660
|
-93
|
1.122
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
26.913
|
15.589
|
19.166
|
11.518
|
14.594
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.409
|
3.175
|
3.824
|
2.412
|
2.975
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.409
|
3.175
|
3.824
|
2.412
|
2.975
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21.504
|
12.414
|
15.342
|
9.106
|
11.619
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.504
|
12.414
|
15.342
|
9.106
|
11.619
|