TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
84.010
|
81.349
|
91.989
|
77.542
|
86.703
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.711
|
32.291
|
23.199
|
33.568
|
25.269
|
1. Tiền
|
3.987
|
6.376
|
4.239
|
6.409
|
10.136
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.724
|
25.915
|
18.959
|
27.159
|
15.134
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.540
|
7.618
|
5.499
|
3.180
|
3.236
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.540
|
7.618
|
5.499
|
3.180
|
3.236
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41.225
|
21.577
|
45.991
|
25.145
|
46.739
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
40.827
|
20.004
|
45.612
|
23.440
|
46.390
|
2. Trả trước cho người bán
|
397
|
1.318
|
1.936
|
2.827
|
1.240
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.053
|
2.307
|
2.131
|
2.252
|
1.597
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.052
|
-2.052
|
-3.689
|
-3.374
|
-2.487
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9.415
|
19.279
|
15.643
|
14.747
|
8.320
|
1. Hàng tồn kho
|
9.415
|
19.279
|
15.643
|
14.747
|
8.320
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.119
|
583
|
1.658
|
902
|
3.138
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.119
|
583
|
1.658
|
902
|
3.138
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10.436
|
9.445
|
6.594
|
8.408
|
14.407
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
600
|
600
|
500
|
484
|
589
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
600
|
600
|
500
|
484
|
589
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.191
|
1.802
|
1.414
|
2.140
|
4.131
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.153
|
1.775
|
1.397
|
2.134
|
4.131
|
- Nguyên giá
|
15.510
|
15.510
|
15.510
|
16.631
|
18.981
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.357
|
-13.735
|
-14.113
|
-14.496
|
-14.849
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
38
|
27
|
17
|
6
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.654
|
1.654
|
1.654
|
1.654
|
1.654
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.616
|
-1.627
|
-1.638
|
-1.649
|
-1.654
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.759
|
1.819
|
1.819
|
1.820
|
3.360
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.759
|
1.819
|
1.819
|
1.820
|
3.360
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.886
|
5.223
|
2.861
|
3.964
|
6.327
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.886
|
5.223
|
2.861
|
3.964
|
6.327
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
94.446
|
90.794
|
98.583
|
85.950
|
101.111
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
25.213
|
22.557
|
35.101
|
21.166
|
28.413
|
I. Nợ ngắn hạn
|
25.093
|
22.437
|
34.981
|
21.046
|
28.293
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.768
|
8.676
|
18.243
|
10.642
|
16.626
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.521
|
7.057
|
2.769
|
4.680
|
568
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.939
|
222
|
2.028
|
2.037
|
2.901
|
6. Phải trả người lao động
|
1.244
|
1.601
|
852
|
593
|
5.074
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
165
|
165
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
172
|
3.817
|
0
|
492
|
662
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
456
|
268
|
7.932
|
24
|
573
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
105
|
105
|
105
|
105
|
186
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.888
|
691
|
2.888
|
2.308
|
1.704
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
120
|
120
|
120
|
120
|
120
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
120
|
120
|
120
|
120
|
120
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
69.232
|
68.236
|
63.481
|
64.784
|
72.698
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
69.232
|
68.236
|
63.481
|
64.784
|
72.698
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
39.000
|
39.000
|
39.000
|
39.000
|
39.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
16.182
|
16.182
|
17.498
|
17.498
|
17.498
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14.051
|
13.055
|
6.983
|
8.286
|
16.200
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
875
|
14.040
|
2.241
|
2.241
|
2.241
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13.175
|
-985
|
4.742
|
6.045
|
13.959
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
94.446
|
90.794
|
98.583
|
85.950
|
101.111
|