1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
236
|
6.412
|
1.580
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
0
|
236
|
6.412
|
1.580
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
224
|
5.929
|
1.524
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
0
|
12
|
484
|
56
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
142.076
|
2.995
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.379
|
1.135
|
992
|
1.553
|
1.027
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.379
|
-1.135
|
-143.056
|
-4.064
|
-971
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
185
|
19
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
1.588
|
52
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
0
|
-1.403
|
-33
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.379
|
-1.135
|
-143.056
|
-5.466
|
-1.003
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.379
|
-1.135
|
-143.056
|
-5.466
|
-1.003
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.379
|
-1.135
|
-143.056
|
-5.466
|
-1.003
|