Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 236 6,412 1,580
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 0 236 6,412 1,580
4. Giá vốn hàng bán 0 0 224 5,929 1,524
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 0 12 484 56
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 0 0 142,076 2,995 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,379 1,135 992 1,553 1,027
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1,379 -1,135 -143,056 -4,064 -971
12. Thu nhập khác 0 0 0 185 19
13. Chi phí khác 0 0 0 1,588 52
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0 -1,403 -33
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1,379 -1,135 -143,056 -5,466 -1,003
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1,379 -1,135 -143,056 -5,466 -1,003
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1,379 -1,135 -143,056 -5,466 -1,003