Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 379.071 356.683 347.481 353.251 335.436
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.252 5.261 6.382 10.414 60.084
1. Tiền 13.252 5.261 6.382 10.414 14.084
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 46.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 249.000 237.500 205.500 221.000 141.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 249.000 237.500 205.500 221.000 141.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49.121 34.221 70.414 47.699 62.795
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40.323 27.680 43.599 39.346 42.267
2. Trả trước cho người bán 6.207 6.259 25.458 8.169 18.531
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.605 1.295 2.376 1.202 3.042
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.013 -1.013 -1.017 -1.017 -1.045
IV. Tổng hàng tồn kho 67.244 79.374 62.379 72.675 71.119
1. Hàng tồn kho 67.244 79.374 62.379 72.675 71.119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 453 326 2.805 1.462 437
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 453 326 2.805 1.462 435
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 2
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 47.304 44.617 42.380 40.276 40.403
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42.147 39.369 37.601 35.234 34.273
1. Tài sản cố định hữu hình 39.704 36.983 35.273 32.962 32.058
- Nguyên giá 220.283 220.437 221.595 222.063 223.841
- Giá trị hao mòn lũy kế -180.578 -183.454 -186.322 -189.101 -191.782
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.443 2.386 2.329 2.272 2.214
- Nguyên giá 8.058 8.058 8.058 8.058 8.058
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.615 -5.672 -5.729 -5.786 -5.843
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 69
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 69
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.157 5.248 4.779 5.043 6.062
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.157 5.248 4.779 5.043 6.062
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 426.375 401.300 389.861 393.527 375.839
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 83.178 62.295 70.816 67.550 86.227
I. Nợ ngắn hạn 83.178 62.295 70.816 67.550 86.227
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.730 19.745 16.634 14.106 16.250
4. Người mua trả tiền trước 1.002 1.017 298 1.456 1.457
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.499 4.308 11.843 10.293 8.229
6. Phải trả người lao động 32.820 8.789 18.396 20.215 34.954
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.559 20.573 15.690 14.874 16.177
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11.568 7.864 7.954 6.606 9.160
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 343.197 339.005 319.046 325.977 289.612
I. Vốn chủ sở hữu 343.197 339.005 319.046 325.977 289.612
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 93.326 93.326 93.326 93.326 93.326
2. Thặng dư vốn cổ phần 973 973 973 973 973
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 194.975 194.975 194.975 194.975 93.250
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53.923 49.731 29.772 36.703 102.063
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 38.604 340 340 50.736
- LNST chưa phân phối kỳ này 53.923 11.127 29.431 36.363 51.327
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 426.375 401.300 389.861 393.527 375.839