TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
379.071
|
356.683
|
347.481
|
353.251
|
335.436
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.252
|
5.261
|
6.382
|
10.414
|
60.084
|
1. Tiền
|
13.252
|
5.261
|
6.382
|
10.414
|
14.084
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
46.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
249.000
|
237.500
|
205.500
|
221.000
|
141.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
249.000
|
237.500
|
205.500
|
221.000
|
141.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
49.121
|
34.221
|
70.414
|
47.699
|
62.795
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
40.323
|
27.680
|
43.599
|
39.346
|
42.267
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.207
|
6.259
|
25.458
|
8.169
|
18.531
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.605
|
1.295
|
2.376
|
1.202
|
3.042
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.013
|
-1.013
|
-1.017
|
-1.017
|
-1.045
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
67.244
|
79.374
|
62.379
|
72.675
|
71.119
|
1. Hàng tồn kho
|
67.244
|
79.374
|
62.379
|
72.675
|
71.119
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
453
|
326
|
2.805
|
1.462
|
437
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
453
|
326
|
2.805
|
1.462
|
435
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
47.304
|
44.617
|
42.380
|
40.276
|
40.403
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
42.147
|
39.369
|
37.601
|
35.234
|
34.273
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
39.704
|
36.983
|
35.273
|
32.962
|
32.058
|
- Nguyên giá
|
220.283
|
220.437
|
221.595
|
222.063
|
223.841
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-180.578
|
-183.454
|
-186.322
|
-189.101
|
-191.782
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.443
|
2.386
|
2.329
|
2.272
|
2.214
|
- Nguyên giá
|
8.058
|
8.058
|
8.058
|
8.058
|
8.058
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.615
|
-5.672
|
-5.729
|
-5.786
|
-5.843
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
69
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
69
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.157
|
5.248
|
4.779
|
5.043
|
6.062
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.157
|
5.248
|
4.779
|
5.043
|
6.062
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
426.375
|
401.300
|
389.861
|
393.527
|
375.839
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
83.178
|
62.295
|
70.816
|
67.550
|
86.227
|
I. Nợ ngắn hạn
|
83.178
|
62.295
|
70.816
|
67.550
|
86.227
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.730
|
19.745
|
16.634
|
14.106
|
16.250
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.002
|
1.017
|
298
|
1.456
|
1.457
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.499
|
4.308
|
11.843
|
10.293
|
8.229
|
6. Phải trả người lao động
|
32.820
|
8.789
|
18.396
|
20.215
|
34.954
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.559
|
20.573
|
15.690
|
14.874
|
16.177
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11.568
|
7.864
|
7.954
|
6.606
|
9.160
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
343.197
|
339.005
|
319.046
|
325.977
|
289.612
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
343.197
|
339.005
|
319.046
|
325.977
|
289.612
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
93.326
|
93.326
|
93.326
|
93.326
|
93.326
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
973
|
973
|
973
|
973
|
973
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
194.975
|
194.975
|
194.975
|
194.975
|
93.250
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
53.923
|
49.731
|
29.772
|
36.703
|
102.063
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
38.604
|
340
|
340
|
50.736
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
53.923
|
11.127
|
29.431
|
36.363
|
51.327
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
426.375
|
401.300
|
389.861
|
393.527
|
375.839
|