1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
132.311
|
101.336
|
137.204
|
122.745
|
137.075
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
70
|
113
|
30
|
17
|
15
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
132.242
|
101.223
|
137.174
|
122.728
|
137.060
|
4. Giá vốn hàng bán
|
85.092
|
65.433
|
87.029
|
74.058
|
84.452
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
47.149
|
35.791
|
50.145
|
48.670
|
52.608
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.145
|
1.137
|
3.685
|
865
|
3.873
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.259
|
9.886
|
11.262
|
10.547
|
15.445
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.117
|
8.835
|
12.248
|
12.175
|
16.331
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
30.918
|
18.207
|
30.320
|
26.812
|
24.704
|
12. Thu nhập khác
|
78
|
196
|
36
|
49
|
48
|
13. Chi phí khác
|
44
|
28
|
16
|
5
|
11
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
35
|
169
|
20
|
44
|
37
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30.952
|
18.376
|
30.339
|
26.856
|
24.742
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.246
|
3.675
|
6.160
|
5.371
|
4.974
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.246
|
3.675
|
6.160
|
5.371
|
4.974
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24.706
|
14.700
|
24.180
|
21.485
|
19.768
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24.706
|
14.700
|
24.180
|
21.485
|
19.768
|