1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
137,204
|
122,745
|
137,075
|
125,689
|
132,266
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
30
|
17
|
15
|
21
|
12
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
137,174
|
122,728
|
137,060
|
125,668
|
132,255
|
4. Giá vốn hàng bán
|
87,029
|
74,058
|
84,452
|
70,995
|
75,664
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
50,145
|
48,670
|
52,608
|
54,674
|
56,591
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,685
|
865
|
3,873
|
1,204
|
1,699
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
43
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
43
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
11,262
|
10,547
|
15,445
|
14,795
|
14,682
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,248
|
12,175
|
16,331
|
13,373
|
15,507
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
30,320
|
26,812
|
24,704
|
27,710
|
28,058
|
12. Thu nhập khác
|
36
|
49
|
48
|
665
|
45
|
13. Chi phí khác
|
16
|
5
|
11
|
|
93
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
20
|
44
|
37
|
665
|
-48
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30,339
|
26,856
|
24,742
|
28,374
|
28,010
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,160
|
5,371
|
4,974
|
5,675
|
5,647
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6,160
|
5,371
|
4,974
|
5,675
|
5,647
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24,180
|
21,485
|
19,768
|
22,699
|
22,363
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24,180
|
21,485
|
19,768
|
22,699
|
22,363
|