Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 137,204 122,745 137,075 125,689 132,266
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 30 17 15 21 12
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 137,174 122,728 137,060 125,668 132,255
4. Giá vốn hàng bán 87,029 74,058 84,452 70,995 75,664
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 50,145 48,670 52,608 54,674 56,591
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,685 865 3,873 1,204 1,699
7. Chi phí tài chính 43
-Trong đó: Chi phí lãi vay 43
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 11,262 10,547 15,445 14,795 14,682
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,248 12,175 16,331 13,373 15,507
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 30,320 26,812 24,704 27,710 28,058
12. Thu nhập khác 36 49 48 665 45
13. Chi phí khác 16 5 11 93
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 20 44 37 665 -48
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 30,339 26,856 24,742 28,374 28,010
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,160 5,371 4,974 5,675 5,647
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6,160 5,371 4,974 5,675 5,647
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 24,180 21,485 19,768 22,699 22,363
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 24,180 21,485 19,768 22,699 22,363