1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
471.500
|
508.730
|
492.916
|
517.666
|
536.434
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7.250
|
8.603
|
5.555
|
8.430
|
8.484
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
464.250
|
500.127
|
487.361
|
509.236
|
527.950
|
4. Giá vốn hàng bán
|
406.543
|
435.986
|
409.369
|
428.119
|
455.010
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
57.707
|
64.141
|
77.993
|
81.117
|
72.939
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.185
|
3.627
|
4.639
|
6.933
|
3.853
|
7. Chi phí tài chính
|
11.561
|
5.207
|
7.241
|
6.256
|
5.565
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.938
|
5.207
|
723
|
6.211
|
5.529
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
45.050
|
53.419
|
56.733
|
56.848
|
53.487
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.878
|
10.252
|
9.878
|
10.357
|
11.483
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-7.597
|
-1.109
|
8.779
|
14.589
|
6.258
|
12. Thu nhập khác
|
4.993
|
5.008
|
5.050
|
4.968
|
4.999
|
13. Chi phí khác
|
1.305
|
891
|
1.526
|
3.570
|
2.462
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.688
|
4.116
|
3.524
|
1.398
|
2.537
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.909
|
3.008
|
12.304
|
15.987
|
8.795
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.904
|
2.054
|
1.674
|
2.077
|
3.644
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.765
|
119
|
-238
|
227
|
-938
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.669
|
2.173
|
1.437
|
2.304
|
2.706
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-10.578
|
834
|
10.867
|
13.683
|
6.089
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
8.586
|
-2.670
|
3.918
|
4.376
|
1.072
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.769
|
3.505
|
6.949
|
9.307
|
5.016
|