Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 173.379 187.691 207.592 300.105 200.885
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.217 13.498 21.810 29.968 20.835
1. Tiền 4.217 13.498 21.810 29.968 20.835
2. Các khoản tương đương tiền 2.000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44 39 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 355 355 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -316 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -311 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 138.239 91.214 102.430 187.802 117.494
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 132.974 89.032 89.511 165.547 92.749
2. Trả trước cho người bán 2.288 737 4.928 14.328 6.517
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.977 1.445 7.991 7.927 18.228
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 28.875 81.132 78.225 81.517 61.793
1. Hàng tồn kho 28.875 81.132 78.225 81.517 61.793
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5 1.808 5.126 819 763
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5 67 4.754 168 67
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.364 82 316 353
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 377 290 335 343
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 147.018 137.045 125.756 121.328 127.189
I. Các khoản phải thu dài hạn 661 565 565 465 565
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 661 565 565 465 565
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 77.053 69.324 64.324 56.894 55.691
1. Tài sản cố định hữu hình 75.655 67.972 63.019 55.635 54.478
- Nguyên giá 143.814 142.904 147.161 148.843 155.868
- Giá trị hao mòn lũy kế -68.159 -74.932 -84.142 -93.208 -101.390
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.399 1.352 1.306 1.259 1.212
- Nguyên giá 2.081 2.081 2.081 2.081 2.081
- Giá trị hao mòn lũy kế -682 -729 -775 -822 -868
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24.256 23.486 18.485 22.698 24.417
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24.256 23.486 18.446 22.698 24.417
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 355 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -316 -355 -355
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 355 0 355
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 45.048 43.670 42.382 41.271 46.516
1. Chi phí trả trước dài hạn 45.010 43.534 42.260 41.194 46.460
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 39 137 122 76 56
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 320.398 324.736 333.348 421.433 328.074
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 162.059 161.258 167.256 249.989 153.875
I. Nợ ngắn hạn 156.620 160.093 165.895 246.908 151.153
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68.147 57.382 69.871 85.372 41.990
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 62.321 68.219 57.324 112.130 65.732
4. Người mua trả tiền trước 1.077 4.103 4.865 6.206 4.731
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.800 2.661 4.359 2.452 5.357
6. Phải trả người lao động 11.792 11.368 11.580 16.103 16.798
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.609 5.898 4.590 8.879 1.655
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.804 9.991 11.745 14.521 13.419
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.070 470 1.563 1.246 1.472
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.439 1.165 1.361 3.081 2.722
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.085 1.165 1.361 1.631 1.291
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.271 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 83 0 0 1.450 1.431
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 158.339 163.478 166.092 171.444 174.199
I. Vốn chủ sở hữu 158.339 163.478 166.092 171.444 174.199
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 72.277 72.277 72.277 72.277 72.277
2. Thặng dư vốn cổ phần 25.425 25.425 25.425 25.425 25.425
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -343 -343 -343 -343 -343
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 36.003 37.115 40.673 40.673 40.673
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24.977 29.005 28.060 33.412 36.167
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.235 6.472 5.521 5.580 5.762
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.742 22.532 22.539 27.832 30.405
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 320.398 324.736 333.348 421.433 328.074