TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
515.491
|
548.679
|
514.713
|
512.861
|
516.511
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
119.569
|
131.189
|
119.001
|
112.135
|
134.784
|
1. Tiền
|
12.819
|
22.728
|
13.090
|
19.035
|
87.584
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
106.750
|
108.461
|
105.911
|
93.100
|
47.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
44.700
|
59.000
|
50.000
|
65.200
|
39.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
44.700
|
59.000
|
50.000
|
65.200
|
39.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
51.989
|
44.382
|
44.969
|
41.061
|
41.925
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
32.122
|
30.566
|
31.375
|
28.282
|
28.933
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.251
|
13.147
|
12.390
|
7.660
|
7.117
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
746
|
746
|
446
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.551
|
10.606
|
11.108
|
15.022
|
16.078
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.936
|
-9.936
|
-10.649
|
-10.649
|
-10.649
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
292.082
|
306.449
|
293.320
|
287.125
|
292.377
|
1. Hàng tồn kho
|
329.159
|
343.526
|
327.042
|
320.847
|
326.910
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-37.077
|
-37.077
|
-33.722
|
-33.722
|
-34.533
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.151
|
7.658
|
7.423
|
7.340
|
7.924
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.540
|
3.644
|
3.964
|
3.484
|
3.595
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.554
|
3.987
|
3.432
|
3.830
|
4.302
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
57
|
27
|
27
|
27
|
27
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
48.066
|
60.875
|
60.409
|
63.620
|
53.726
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13.784
|
22.389
|
21.809
|
21.283
|
12.868
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
1.246
|
1.046
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
12.538
|
21.343
|
21.809
|
21.283
|
12.868
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23.570
|
21.200
|
29.929
|
32.918
|
34.334
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21.934
|
19.744
|
28.410
|
31.595
|
32.827
|
- Nguyên giá
|
155.210
|
155.537
|
146.679
|
152.491
|
156.623
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-133.276
|
-135.793
|
-118.269
|
-120.896
|
-123.797
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.636
|
1.456
|
1.519
|
1.323
|
1.507
|
- Nguyên giá
|
7.634
|
7.634
|
7.883
|
7.883
|
8.320
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.998
|
-6.178
|
-6.364
|
-6.559
|
-6.813
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
4.170
|
4.170
|
4.170
|
4.170
|
4.170
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.170
|
-4.170
|
-4.170
|
-4.170
|
-4.170
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.998
|
11.674
|
2.186
|
3.248
|
1.260
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.998
|
11.674
|
2.186
|
3.248
|
1.260
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.213
|
3.113
|
3.985
|
3.671
|
2.764
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.929
|
2.857
|
3.729
|
3.476
|
2.577
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
284
|
256
|
256
|
196
|
186
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
563.557
|
609.554
|
575.122
|
576.481
|
570.236
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
378.557
|
420.434
|
387.264
|
386.933
|
381.694
|
I. Nợ ngắn hạn
|
377.256
|
419.084
|
385.943
|
385.641
|
380.431
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
313.491
|
347.389
|
323.502
|
337.476
|
337.170
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.828
|
2.717
|
1.920
|
361
|
810
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.259
|
3.603
|
4.376
|
2.498
|
1.663
|
6. Phải trả người lao động
|
21.574
|
24.865
|
26.926
|
14.841
|
11.730
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.305
|
15.519
|
12.174
|
13.532
|
13.592
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.609
|
3.324
|
1.765
|
1.368
|
1.195
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
20.190
|
21.667
|
15.280
|
15.565
|
14.271
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.301
|
1.350
|
1.321
|
1.292
|
1.263
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
500
|
578
|
578
|
578
|
578
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
801
|
772
|
743
|
714
|
685
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
185.000
|
189.120
|
187.858
|
189.548
|
188.542
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
185.000
|
189.120
|
187.858
|
189.548
|
188.542
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
110.402
|
110.402
|
110.402
|
110.402
|
110.402
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24.738
|
24.738
|
24.738
|
24.738
|
24.738
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.616
|
-2.616
|
-2.616
|
-2.616
|
-2.616
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.999
|
1.999
|
1.999
|
1.999
|
1.999
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
50.476
|
54.596
|
53.334
|
55.025
|
54.019
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
47.720
|
47.720
|
42.320
|
52.534
|
52.534
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.756
|
6.876
|
11.014
|
2.491
|
1.485
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
563.557
|
609.554
|
575.122
|
576.481
|
570.236
|