Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 176.374 172.603 196.677 184.047 211.111
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112.695 97.158 75.535 123.174 127.040
1. Tiền 27.695 16.898 5.275 22.914 17.040
2. Các khoản tương đương tiền 85.000 80.260 70.260 100.260 110.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 260
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 260
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61.126 74.621 118.758 59.051 81.354
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.212 67.022 117.649 33.919 74.127
2. Trả trước cho người bán 2.136 350 535 386 1.352
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 50.007 7.478 715 24.887 6.015
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -229 -229 -141 -141 -141
IV. Tổng hàng tồn kho 295 295 1.138 989 764
1. Hàng tồn kho 295 295 1.138 989 764
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.258 530 1.246 833 1.693
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 360 530 1.246 416 1.624
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.899 0 0 417 69
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 160.328 152.308 145.838 138.421 130.008
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 158.689 150.665 142.646 135.105 127.052
1. Tài sản cố định hữu hình 158.689 150.665 142.646 135.105 127.052
- Nguyên giá 381.533 381.533 381.533 382.035 382.035
- Giá trị hao mòn lũy kế -222.844 -230.868 -238.887 -246.930 -254.983
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.436 1.467 1.467 1.467 1.467
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.436 1.467 1.467 1.467 1.467
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 203 176 1.725 1.849 1.489
1. Chi phí trả trước dài hạn 203 176 1.725 1.849 1.489
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 336.701 324.911 342.516 322.468 341.119
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 118.379 99.267 112.478 85.914 94.742
I. Nợ ngắn hạn 69.199 53.698 70.519 47.566 60.004
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14.443 14.443 14.443 14.443 14.443
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.156 12.894 36.141 18.729 17.701
4. Người mua trả tiền trước 1.029 22 3 113 5
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.779 9.693 4.982 2.561 10.204
6. Phải trả người lao động 5.227 5.896 11.238 3.800 7.368
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.746 7.548 53 5.473 8.813
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 26.224 432 477 458 436
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.595 2.769 3.184 1.989 1.036
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 49.180 45.569 41.959 38.348 34.737
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 49.180 45.569 41.959 38.348 34.737
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 218.322 225.644 230.038 236.554 246.377
I. Vốn chủ sở hữu 218.322 225.644 230.038 236.554 246.377
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 161.000 161.000 161.000 161.000 161.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 36.427 36.427 42.239 42.239 42.239
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20.895 28.217 26.799 33.315 43.138
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 26.497 26.497
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.895 28.217 26.799 6.818 16.641
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 336.701 324.911 342.516 322.468 341.119