Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 274.309 215.453 240.652 252.090 205.614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.866 492 365 287 221
1. Tiền 1.866 492 365 287 221
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.278 6.278 6.278 2.240 2.240
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.278 6.278 6.278 2.240 2.240
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150.881 144.457 116.328 159.704 162.652
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 123.709 121.526 97.247 137.550 135.355
2. Trả trước cho người bán 4.246 5.227 4.983 4.369 4.210
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 23.043 17.821 14.264 18.021 23.323
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -118 -118 -165 -236 -236
IV. Tổng hàng tồn kho 110.712 63.515 114.612 89.016 40.258
1. Hàng tồn kho 110.712 63.515 114.612 89.016 40.258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.572 710 3.068 843 243
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 62 62 62 62 40
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.333 492 2.852 782 16
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 177 156 154 0 187
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 225.410 216.489 217.936 216.255 216.935
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 13 13 13
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 13 13 13
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 162.012 155.379 140.282 136.104 132.987
1. Tài sản cố định hữu hình 150.289 143.731 128.971 124.606 121.662
- Nguyên giá 368.424 366.195 351.600 351.600 352.789
- Giá trị hao mòn lũy kế -218.135 -222.464 -222.630 -226.994 -231.127
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11.723 11.648 11.311 11.498 11.325
- Nguyên giá 12.629 12.629 12.367 12.367 12.367
- Giá trị hao mòn lũy kế -906 -981 -1.056 -869 -1.041
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.064 1.097 1.134 1.134 1.298
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.064 1.097 1.134 1.134 1.298
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 62.334 60.014 76.507 79.003 82.637
1. Chi phí trả trước dài hạn 61.817 59.497 76.507 79.003 82.637
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 516 516 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 499.719 431.942 458.588 468.345 422.549
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 320.615 252.727 275.110 285.433 241.851
I. Nợ ngắn hạn 314.878 247.294 273.107 284.160 240.500
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.421 2.708 2.253 2.253 1.536
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 240.575 179.385 207.591 214.770 159.575
4. Người mua trả tiền trước 1.754 816 2.178 1.684 3.016
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29.343 23.088 29.887 30.358 33.108
6. Phải trả người lao động 8.459 14.742 13.247 10.809 10.224
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.687 3.837 1.287 2.354 957
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 21.220 19.755 13.995 19.964 28.406
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.418 2.964 2.667 1.968 3.677
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.737 5.433 2.004 1.273 1.352
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.000 2.987 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.737 2.446 2.004 1.273 1.352
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 179.104 179.216 183.478 182.912 180.698
I. Vốn chủ sở hữu 179.104 179.216 183.478 182.912 180.698
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 124.996 124.996 124.996 124.996 124.996
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 37.113 37.113 37.113 37.113 38.000
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16.994 17.106 21.369 20.803 17.702
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11.265 11.265 11.265 21.310 13.542
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.729 5.841 10.103 -508 4.159
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 499.719 431.942 458.588 468.345 422.549