I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
960
|
4,105
|
3,097
|
112
|
6,067
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,365
|
4,172
|
3,715
|
4,210
|
5,980
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,037
|
4,260
|
4,441
|
4,403
|
5,985
|
- Các khoản dự phòng
|
-719
|
-200
|
0
|
|
47
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-473
|
-263
|
-887
|
-330
|
-156
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
520
|
376
|
160
|
136
|
105
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,325
|
8,277
|
6,812
|
4,322
|
12,048
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
96,724
|
-122,659
|
38,169
|
14,958
|
-53,955
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,014,731
|
1,123,274
|
1,221,988
|
3,436,062
|
1,010,864
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
87,939
|
-123,804
|
16,846
|
-180,336
|
-48,134
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-9,053
|
-1,345
|
1,611
|
2,320
|
-17,010
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-500
|
-395
|
-160
|
-136
|
-105
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-973
|
-821
|
-652
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
51,271
|
227,123
|
182,297
|
546,368
|
321,571
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,250,383
|
-1,099,058
|
-1,465,393
|
-3,843,278
|
-1,224,460
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,945
|
10,440
|
1,349
|
-20,373
|
819
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
235
|
18,892
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
428
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
161
|
2
|
480
|
-150
|
-49
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
161
|
2
|
715
|
19,171
|
-49
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
193,516
|
87,072
|
98,777
|
64,561
|
-4,067
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-189,864
|
-96,979
|
-99,781
|
-65,566
|
3,170
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
834
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,653
|
-9,907
|
-1,005
|
-171
|
-897
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,132
|
536
|
1,060
|
-1,373
|
-127
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,402
|
270
|
806
|
1,866
|
492
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
270
|
806
|
1,866
|
492
|
365
|