Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,066,998
|
1,296,521
|
2,178,836
|
1,002,783
|
1,015,976
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,066,998
|
1,296,521
|
2,178,836
|
1,002,783
|
1,015,976
|
Giá vốn hàng bán
|
1,035,088
|
1,260,946
|
2,115,626
|
967,328
|
983,295
|
Lợi nhuận gộp
|
31,909
|
35,575
|
63,210
|
35,455
|
32,681
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
263
|
887
|
593
|
156
|
210
|
Chi phí tài chính
|
376
|
160
|
512
|
105
|
101
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
376
|
160
|
512
|
105
|
101
|
Chi phí bán hàng
|
24,805
|
30,875
|
54,167
|
24,268
|
29,415
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,857
|
2,210
|
5,290
|
4,820
|
2,895
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,135
|
3,217
|
3,835
|
6,418
|
479
|
Thu nhập khác
|
|
14
|
525
|
|
|
Chi phí khác
|
30
|
134
|
142
|
425
|
891
|
Lợi nhuận khác
|
-30
|
-120
|
382
|
-425
|
-891
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,105
|
3,097
|
4,217
|
5,994
|
-412
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
821
|
652
|
821
|
1,274
|
96
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
516
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
821
|
652
|
821
|
1,790
|
96
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,284
|
2,445
|
3,396
|
4,204
|
-508
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,284
|
2,445
|
3,396
|
4,204
|
-508
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|