単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,296,521 2,178,836 1,002,783 1,015,976 1,092,872
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,296,521 2,178,836 1,002,783 1,015,976 1,092,872
Giá vốn hàng bán 1,260,946 2,115,626 967,328 983,295 1,056,785
Lợi nhuận gộp 35,575 63,210 35,455 32,681 36,087
Doanh thu hoạt động tài chính 887 593 156 210 417
Chi phí tài chính 160 512 105 101 160
Trong đó: Chi phí lãi vay 160 512 105 101 160
Chi phí bán hàng 30,875 54,167 24,268 29,415 28,195
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,210 5,290 4,820 2,895 2,203
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,217 3,835 6,418 479 5,946
Thu nhập khác 14 525 103
Chi phí khác 134 142 425 891 173
Lợi nhuận khác -120 382 -425 -891 -69
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,097 4,217 5,994 -412 5,877
Chi phí thuế TNDN hiện hành 652 821 1,274 96 1,210
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 516
Chi phí thuế TNDN 652 821 1,790 96 1,210
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,445 3,396 4,204 -508 4,667
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,445 3,396 4,204 -508 4,667
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)