Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,296,521
|
2,178,836
|
1,002,783
|
1,015,976
|
1,092,872
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,296,521
|
2,178,836
|
1,002,783
|
1,015,976
|
1,092,872
|
Giá vốn hàng bán
|
1,260,946
|
2,115,626
|
967,328
|
983,295
|
1,056,785
|
Lợi nhuận gộp
|
35,575
|
63,210
|
35,455
|
32,681
|
36,087
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
887
|
593
|
156
|
210
|
417
|
Chi phí tài chính
|
160
|
512
|
105
|
101
|
160
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
160
|
512
|
105
|
101
|
160
|
Chi phí bán hàng
|
30,875
|
54,167
|
24,268
|
29,415
|
28,195
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,210
|
5,290
|
4,820
|
2,895
|
2,203
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,217
|
3,835
|
6,418
|
479
|
5,946
|
Thu nhập khác
|
14
|
525
|
|
|
103
|
Chi phí khác
|
134
|
142
|
425
|
891
|
173
|
Lợi nhuận khác
|
-120
|
382
|
-425
|
-891
|
-69
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,097
|
4,217
|
5,994
|
-412
|
5,877
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
652
|
821
|
1,274
|
96
|
1,210
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
516
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
652
|
821
|
1,790
|
96
|
1,210
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,445
|
3,396
|
4,204
|
-508
|
4,667
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,445
|
3,396
|
4,204
|
-508
|
4,667
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|