単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,143,322 1,066,998 1,296,521 2,178,836 1,002,783
Các khoản giảm trừ doanh thu 37 0
Doanh thu thuần 1,143,285 1,066,998 1,296,521 2,178,836 1,002,783
Giá vốn hàng bán 1,116,617 1,035,088 1,260,946 2,115,626 967,328
Lợi nhuận gộp 26,668 31,909 35,575 63,210 35,455
Doanh thu hoạt động tài chính 473 263 887 593 156
Chi phí tài chính 520 376 160 512 105
Trong đó: Chi phí lãi vay 520 376 160 512 105
Chi phí bán hàng 19,274 24,805 30,875 54,167 24,268
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,233 2,857 2,210 5,290 4,820
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,113 4,135 3,217 3,835 6,418
Thu nhập khác 105 14 525
Chi phí khác 258 30 134 142 425
Lợi nhuận khác -153 -30 -120 382 -425
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 960 4,105 3,097 4,217 5,994
Chi phí thuế TNDN hiện hành 512 821 652 821 1,274
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 545 0 516
Chi phí thuế TNDN 1,057 821 652 821 1,790
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -97 3,284 2,445 3,396 4,204
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -97 3,284 2,445 3,396 4,204
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)