単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,066,998 1,296,521 2,178,836 1,002,783 1,015,976
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,066,998 1,296,521 2,178,836 1,002,783 1,015,976
Giá vốn hàng bán 1,035,088 1,260,946 2,115,626 967,328 983,295
Lợi nhuận gộp 31,909 35,575 63,210 35,455 32,681
Doanh thu hoạt động tài chính 263 887 593 156 210
Chi phí tài chính 376 160 512 105 101
Trong đó: Chi phí lãi vay 376 160 512 105 101
Chi phí bán hàng 24,805 30,875 54,167 24,268 29,415
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,857 2,210 5,290 4,820 2,895
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,135 3,217 3,835 6,418 479
Thu nhập khác 14 525
Chi phí khác 30 134 142 425 891
Lợi nhuận khác -30 -120 382 -425 -891
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,105 3,097 4,217 5,994 -412
Chi phí thuế TNDN hiện hành 821 652 821 1,274 96
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 516
Chi phí thuế TNDN 821 652 821 1,790 96
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,284 2,445 3,396 4,204 -508
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,284 2,445 3,396 4,204 -508
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)