Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,153,442
|
1,734,473
|
3,451,137
|
5,582,671
|
5,545,138
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
313
|
7,605
|
93
|
201
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,153,129
|
1,726,867
|
3,451,043
|
5,582,470
|
5,545,138
|
Giá vốn hàng bán
|
1,110,411
|
1,644,195
|
3,363,605
|
5,430,892
|
5,378,987
|
Lợi nhuận gộp
|
42,718
|
82,673
|
87,438
|
151,578
|
166,150
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
498
|
1,150
|
3,147
|
3,299
|
1,899
|
Chi phí tài chính
|
4,306
|
1,815
|
1,195
|
2,348
|
1,152
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,185
|
1,815
|
1,195
|
2,348
|
1,152
|
Chi phí bán hàng
|
40,995
|
50,542
|
61,948
|
120,032
|
134,115
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,068
|
4,609
|
6,993
|
15,691
|
15,177
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,152
|
26,856
|
20,449
|
16,806
|
17,606
|
Thu nhập khác
|
10,060
|
100
|
809
|
9,847
|
539
|
Chi phí khác
|
915
|
88
|
351
|
553
|
731
|
Lợi nhuận khác
|
9,145
|
12
|
458
|
9,294
|
-192
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,992
|
26,867
|
20,908
|
26,100
|
17,413
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,785
|
2,650
|
2,031
|
3,323
|
3,568
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
545
|
516
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,785
|
2,650
|
2,031
|
3,868
|
4,084
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
208
|
24,217
|
18,876
|
22,232
|
13,329
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
208
|
24,217
|
18,876
|
22,232
|
13,329
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|