単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,153,442 1,734,473 3,451,137 5,582,671 5,545,138
Các khoản giảm trừ doanh thu 313 7,605 93 201 0
Doanh thu thuần 1,153,129 1,726,867 3,451,043 5,582,470 5,545,138
Giá vốn hàng bán 1,110,411 1,644,195 3,363,605 5,430,892 5,378,987
Lợi nhuận gộp 42,718 82,673 87,438 151,578 166,150
Doanh thu hoạt động tài chính 498 1,150 3,147 3,299 1,899
Chi phí tài chính 4,306 1,815 1,195 2,348 1,152
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,185 1,815 1,195 2,348 1,152
Chi phí bán hàng 40,995 50,542 61,948 120,032 134,115
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,068 4,609 6,993 15,691 15,177
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,152 26,856 20,449 16,806 17,606
Thu nhập khác 10,060 100 809 9,847 539
Chi phí khác 915 88 351 553 731
Lợi nhuận khác 9,145 12 458 9,294 -192
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,992 26,867 20,908 26,100 17,413
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,785 2,650 2,031 3,323 3,568
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 545 516
Chi phí thuế TNDN 1,785 2,650 2,031 3,868 4,084
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 208 24,217 18,876 22,232 13,329
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 208 24,217 18,876 22,232 13,329
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)