Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 1.206 4.628 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 902 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 1.206 3.726 0
4. Giá vốn hàng bán 0 1.203 3.677 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 3 50 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 570 213 631 252 281
7. Chi phí tài chính 14 190 120 367 18
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3 19 27 15 14
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 155 84 209 174 82
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 401 -58 351 -289 180
12. Thu nhập khác 0 189 3.081 0
13. Chi phí khác 1 0 39 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 0 189 3.042 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 401 -58 540 2.753 180
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 20 551 36
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 20 551 36
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 401 -58 520 2.202 144
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 401 -58 520 2.202 144