I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
401
|
-58
|
540
|
2.753
|
180
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-145
|
-176
|
-158
|
-415
|
-143
|
- Khấu hao TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
14
|
-14
|
-211
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-148
|
-209
|
-171
|
-219
|
-157
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3
|
19
|
27
|
15
|
14
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
256
|
-235
|
382
|
2.338
|
37
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5.719
|
1.571
|
419
|
-81
|
338
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-100
|
2
|
-184
|
-3.211
|
-693
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5
|
5
|
5
|
-4
|
2
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-1.950
|
-161
|
1.567
|
-1.773
|
2.211
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
-27
|
-15
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
-568
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.919
|
1.182
|
2.162
|
-2.206
|
1.327
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.000
|
400
|
-10.250
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.000
|
-400
|
5.000
|
0
|
5.250
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-18.003
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
33
|
34
|
313
|
7
|
293
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
33
|
34
|
-4.937
|
7
|
-12.460
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
7.600
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
7.600
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.953
|
1.216
|
-2.776
|
-2.200
|
-3.533
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.391
|
7.344
|
8.560
|
5.784
|
3.585
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.344
|
8.560
|
5.784
|
3.585
|
52
|