Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.546.818 1.697.255 1.628.652 1.786.737 1.766.229
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74.073 40.185 40.970 50.269 123.382
1. Tiền 67.797 28.972 40.756 38.754 72.782
2. Các khoản tương đương tiền 6.276 11.213 214 11.515 50.600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 490.657 466.676 434.176 556.190 546.190
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 490.657 466.676 434.176 556.190 546.190
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 495.803 581.998 524.329 547.250 489.256
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 374.561 429.918 470.882 498.611 437.268
2. Trả trước cho người bán 8.220 11.014 12.703 19.327 21.623
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 137.634 166.169 66.051 54.618 54.852
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24.612 -25.103 -25.307 -25.307 -24.486
IV. Tổng hàng tồn kho 484.274 605.728 624.851 628.332 601.008
1. Hàng tồn kho 493.549 613.002 632.915 637.396 607.963
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9.274 -7.274 -8.064 -9.064 -6.955
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.010 2.668 4.327 4.696 6.393
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.167 2.147 2.577 2.711 1.467
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 636 304 1.477 1.777 4.718
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 208 218 273 208 208
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.901.108 1.901.190 1.766.447 1.729.486 1.804.769
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.948 2.277 2.089 3.725 3.940
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.948 2.277 2.089 3.725 3.940
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.139.064 1.103.861 1.073.197 1.041.174 1.054.372
1. Tài sản cố định hữu hình 1.045.093 1.017.352 987.159 956.807 942.579
- Nguyên giá 2.301.518 2.309.130 2.299.433 2.290.104 2.287.318
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.256.425 -1.291.778 -1.312.274 -1.333.296 -1.344.739
2. Tài sản cố định thuê tài chính 93.851 86.391 85.923 84.255 111.685
- Nguyên giá 100.460 92.848 92.018 92.018 122.119
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.609 -6.457 -6.095 -7.763 -10.434
3. Tài sản cố định vô hình 121 118 115 112 109
- Nguyên giá 584 584 584 584 584
- Giá trị hao mòn lũy kế -463 -466 -469 -472 -475
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.704 5.962 2.257 41.537 6.882
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.704 5.962 2.257 41.537 6.882
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 735.237 768.688 668.957 624.661 715.352
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 651.478 688.633 594.903 550.802 641.856
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 105.930 105.930 105.930 105.930 105.930
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -22.171 -25.875 -31.875 -32.070 -32.434
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.328 10.560 11.090 10.514 17.333
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.328 10.560 11.090 10.514 17.333
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 10.826 9.842 8.857 7.873 6.889
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.447.926 3.598.445 3.395.099 3.516.222 3.570.997
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.646.150 1.720.173 1.625.604 1.680.301 1.723.371
I. Nợ ngắn hạn 1.050.673 1.110.207 1.012.365 1.058.806 1.102.159
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 402.584 425.604 375.301 345.365 374.262
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 262.271 225.135 246.327 285.958 264.764
4. Người mua trả tiền trước 22.037 140.603 137.631 137.648 139.593
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 108.464 128.293 31.023 71.338 33.919
6. Phải trả người lao động 61.779 27.033 30.319 54.749 68.112
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.423 13.378 15.623 18.432 10.383
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.440 2.666 3.650 2.745 4.030
11. Phải trả ngắn hạn khác 103.246 77.021 72.864 39.597 131.061
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 62.473 62.473 62.473 62.473 62.473
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15.955 7.999 37.154 40.501 13.561
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 595.477 609.967 613.238 621.495 621.212
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 9.926 9.926 9.926 12.926 12.926
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 561.064 575.708 580.655 586.008 587.789
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 24.487 24.333 22.658 22.561 20.498
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.801.776 1.878.272 1.769.496 1.835.922 1.847.626
I. Vốn chủ sở hữu 1.801.776 1.878.272 1.769.496 1.835.922 1.847.626
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 746.709 746.709 746.709 746.709 746.709
2. Thặng dư vốn cổ phần 32.368 32.368 32.368 32.368 32.368
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 471.024 471.024 488.553 488.553 512.396
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 521.371 596.690 468.132 533.434 518.548
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 377.778 497.857 335.875 329.676 303.184
- LNST chưa phân phối kỳ này 143.593 98.833 132.257 203.757 215.364
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 30.304 31.481 33.733 34.857 37.604
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.447.926 3.598.445 3.395.099 3.516.222 3.570.997