I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
526.456
|
621.897
|
616.949
|
527.876
|
601.492
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-349.962
|
-441.828
|
-395.534
|
-515.019
|
-444.625
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-81.819
|
-79.788
|
-82.082
|
-108.984
|
-89.373
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-23.687
|
-11.152
|
-23.366
|
-3.793
|
-21.433
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-599
|
-96
|
-2.136
|
-838
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.976
|
6.774
|
8.014
|
1.672
|
5.165
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-210.691
|
-15.793
|
-64.813
|
-42.767
|
-52.073
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-135.327
|
80.013
|
57.033
|
-141.853
|
-846
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40.754
|
-12.040
|
-12.571
|
-77.782
|
-36.809
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
857
|
5.056
|
701
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-255.500
|
-335.000
|
-215.000
|
-160.000
|
-291.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
288.000
|
213.000
|
225.000
|
345.000
|
150.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-4.973
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
283.506
|
144.418
|
18.239
|
10.467
|
192.930
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
276.109
|
15.434
|
16.369
|
117.685
|
10.149
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
222.160
|
303.355
|
242.003
|
347.296
|
319.983
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-277.898
|
-325.163
|
-224.267
|
-256.911
|
-294.106
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3.107
|
-15.673
|
-1.148
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-81.152
|
-48.669
|
-16.878
|
-102.567
|
-41.546
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-139.997
|
-86.150
|
-290
|
-12.183
|
-15.669
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
785
|
9.298
|
73.112
|
-36.351
|
-6.365
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
40.185
|
40.970
|
50.269
|
123.280
|
86.929
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
2
|
0
|
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40.970
|
50.269
|
123.382
|
86.929
|
80.565
|