Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 528.343 452.382 526.456 621.897 616.949
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -352.249 -380.433 -349.962 -441.828 -395.534
3. Tiền chi trả cho người lao động -71.142 -100.241 -81.819 -79.788 -82.082
4. Tiền chi trả lãi vay -23.680 -4.798 -23.687 -11.152 -23.366
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.899 -1.044 -599 -96 -2.136
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 16.619 13.529 4.976 6.774 8.014
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -60.737 -30.091 -210.691 -15.793 -64.813
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 35.254 -50.694 -135.327 80.013 57.033
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.211 -1.101 -40.754 -12.040 -12.571
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 374 857 5.056 701
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -273.000 -218.676 -255.500 -335.000 -215.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 356.000 242.657 288.000 213.000 225.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -21.591
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 72.038 30.000 283.506 144.418 18.239
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 152.201 31.289 276.109 15.434 16.369
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 233.791 270.933 222.160 303.355 242.003
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -261.812 -245.614 -277.898 -325.163 -224.267
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.718 -2.590 -3.107 -15.673 -1.148
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -115.384 -37.211 -81.152 -48.669 -16.878
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -145.123 -14.483 -139.997 -86.150 -290
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 42.331 -33.888 785 9.298 73.112
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31.742 74.073 40.185 40.970 50.269
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 74.073 40.185 40.970 50.269 123.382