1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,108,852
|
1,611,117
|
1,745,517
|
1,754,523
|
2,238,055
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,433
|
2,747
|
2,111
|
5,141
|
5,377
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,101,418
|
1,608,370
|
1,743,406
|
1,749,381
|
2,232,677
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,863,591
|
1,324,678
|
1,392,507
|
1,401,588
|
1,803,528
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
237,827
|
283,692
|
350,898
|
347,793
|
429,149
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
29,784
|
29,032
|
77,425
|
40,066
|
46,656
|
7. Chi phí tài chính
|
94,005
|
50,004
|
102,145
|
84,514
|
100,878
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
82,437
|
44,896
|
41,782
|
59,352
|
54,672
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
351,660
|
341,692
|
415,476
|
340,696
|
343,707
|
9. Chi phí bán hàng
|
75,797
|
61,973
|
64,690
|
77,062
|
88,390
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
138,791
|
132,347
|
188,318
|
222,226
|
258,205
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
310,677
|
410,091
|
488,646
|
344,753
|
372,039
|
12. Thu nhập khác
|
201
|
71,921
|
2,166
|
125
|
8,896
|
13. Chi phí khác
|
11,670
|
85,848
|
2,080
|
5,066
|
4,507
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-11,469
|
-13,927
|
86
|
-4,941
|
4,389
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
299,208
|
396,164
|
488,732
|
339,812
|
376,429
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,099
|
1,065
|
2,666
|
3,148
|
3,987
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,099
|
1,065
|
2,666
|
3,148
|
3,987
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
297,109
|
395,099
|
486,065
|
336,664
|
372,442
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2,685
|
2,213
|
5,066
|
5,354
|
6,724
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
294,423
|
392,886
|
480,999
|
331,310
|
365,718
|