I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
372.158
|
277.828
|
537.545
|
551.363
|
308.046
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
315
|
137
|
168
|
295
|
1.807
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
332
|
118
|
814
|
540
|
528
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
-95.640
|
-128.978
|
-66.729
|
-206.117
|
-60.687
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
-235.338
|
-158.068
|
-186.051
|
-163.676
|
-160.760
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-19.571
|
-13.353
|
-12.511
|
-17.688
|
-17.684
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-14.995
|
-20.424
|
-10.407
|
-10.995
|
-16.202
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
-16.995
|
-35.324
|
-14.641
|
-16.241
|
-13.334
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
-2.946
|
-1.724
|
-4.177
|
1.416
|
-7.587
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
-717
|
-653
|
-772
|
-5.847
|
5.054
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13.397
|
-80.442
|
243.239
|
133.051
|
39.182
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền mua tài sản cố định
|
|
-190
|
-111
|
-48
|
-152
|
2. Tiền thu do bán tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
-446.338
|
-511.000
|
-731.520
|
-306.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
266.367
|
317.005
|
572.813
|
463.000
|
5. Tiền đầu tư vào các đơn vị khác
|
-617.699
|
|
|
|
|
6. Tiền thu từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác
|
867.003
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi đầu tư
|
125.852
|
24.714
|
27.490
|
46.792
|
95.016
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
375.155
|
-155.448
|
-166.616
|
-111.962
|
251.864
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
59.094
|
223.740
|
169.073
|
206.270
|
78.781
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
-299.994
|
|
-155.600
|
-270.295
|
-251.968
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
-119.006
|
|
|
-46.578
|
-119.073
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-359.906
|
223.740
|
13.473
|
-110.603
|
-292.261
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.853
|
-12.149
|
90.096
|
-89.515
|
-1.215
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.314
|
21.145
|
9.208
|
99.379
|
9.541
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-22
|
212
|
75
|
-323
|
353
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.145
|
9.208
|
99.379
|
9.541
|
8.679
|