I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
731,468
|
845,095
|
815,737
|
1,133,732
|
1,674,783
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
9,747
|
2,001
|
1,373
|
861
|
2,406
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
0
|
0
|
1,289
|
1,108
|
2,000
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
-102,899
|
-126,220
|
-157,232
|
-256,344
|
-462,511
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
-327,369
|
-365,675
|
-440,724
|
-624,638
|
-669,218
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-32,687
|
-30,924
|
-55,846
|
-68,190
|
-61,427
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-34,730
|
-40,997
|
-43,848
|
-44,329
|
-57,843
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
-41,775
|
-46,046
|
-49,950
|
-63,985
|
-79,540
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
-3,981
|
-4,912
|
-7,165
|
-15,114
|
-12,072
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
-11,668
|
-8,243
|
-5,363
|
-4,731
|
-2,218
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
186,106
|
224,078
|
58,270
|
58,369
|
334,360
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
0
|
-160
|
-3,339
|
-232
|
-501
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
0
|
484
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
-1,999,037
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
851,959
|
1,079,959
|
0
|
0
|
1,619,856
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,116,959
|
-1,279,155
|
-1,490,102
|
-2,224,454
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
98,935
|
0
|
1,350,256
|
1,529,185
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-726
|
138,244
|
174,421
|
169,088
|
198,189
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-166,791
|
-60,628
|
31,235
|
-526,414
|
-181,492
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
0
|
0
|
121,667
|
470,028
|
677,863
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
0
|
0
|
588,487
|
57,145
|
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
0
|
0
|
-121,667
|
-470,028
|
-677,863
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
-50,309
|
-179,672
|
-114,993
|
-169,430
|
-165,651
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-50,309
|
-179,672
|
473,494
|
-112,285
|
-165,651
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-30,994
|
-16,222
|
562,999
|
-580,329
|
-12,783
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
85,315
|
54,686
|
37,996
|
601,500
|
21,145
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
365
|
-468
|
505
|
-25
|
316
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
54,686
|
37,996
|
601,500
|
21,145
|
8,679
|