単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng 731,468 845,095 815,737 1,133,732 1,674,783
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng 0 0 0
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi 9,747 2,001 1,373 861 2,406
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác 0 0 1,289 1,108 2,000
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm -102,899 -126,220 -157,232 -256,344 -462,511
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm -327,369 -365,675 -440,724 -624,638 -669,218
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ -32,687 -30,924 -55,846 -68,190 -61,427
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên -34,730 -40,997 -43,848 -44,329 -57,843
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước -41,775 -46,046 -49,950 -63,985 -79,540
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác -3,981 -4,912 -7,165 -15,114 -12,072
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán -11,668 -8,243 -5,363 -4,731 -2,218
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 186,106 224,078 58,270 58,369 334,360
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác 0 -160 -3,339 -232 -501
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 0 484
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 -1,999,037
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 851,959 1,079,959 0 0 1,619,856
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,116,959 -1,279,155 -1,490,102 -2,224,454
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 98,935 0 1,350,256 1,529,185 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -726 138,244 174,421 169,088 198,189
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -166,791 -60,628 31,235 -526,414 -181,492
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu do đi vay 0 0 121,667 470,028 677,863
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn 0 0 588,487 57,145
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi 0 0
4. Tiền đã trả nợ vay 0 0 -121,667 -470,028 -677,863
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu 0 0
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp -50,309 -179,672 -114,993 -169,430 -165,651
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -50,309 -179,672 473,494 -112,285 -165,651
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -30,994 -16,222 562,999 -580,329 -12,783
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 85,315 54,686 37,996 601,500 21,145
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 365 -468 505 -25 316
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 54,686 37,996 601,500 21,145 8,679