単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng 537,545 551,363 308,046 448,015 485,572
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng 0 0
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi 168 295 1,807 1,292 -1,292
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác 814 540 528 0 5,170
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm -66,729 -206,117 -60,687 -198,044 198,044
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm -186,051 -163,676 -160,760 -85,668 85,668
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ -12,511 -17,688 -17,684 -15,762 -588,326
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên -10,407 -10,995 -16,202 -12,943 -12,095
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước -14,641 -16,241 -13,334 -23,963 -6,307
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác -4,177 1,416 -7,587 -2,052 -46,611
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán -772 -5,847 5,054 -1,057 1,057
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 243,239 133,051 39,182 109,817 120,881
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác -111 -48 -152 -31 -92
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -511,000 -731,520 -306,000 -910,391 -718,136
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 317,005 572,813 463,000 490,367 354,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27,490 46,792 95,016 56,160 56,837
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -166,616 -111,962 251,864 -363,894 -307,391
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu do đi vay 169,073 206,270 78,781 256,313 221,789
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
4. Tiền đã trả nợ vay -155,600 -270,295 -251,968 -28,711
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp -46,578 -119,073 -18
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 13,473 -110,603 -292,261 256,313 193,060
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 90,096 -89,515 -1,215 2,236 6,550
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,208 99,379 9,541 8,679 10,980
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 75 -323 353 65 84
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 99,379 9,541 8,679 10,980 17,614