単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng 372,158 277,828 537,545 551,363 308,046
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng 0 0
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi 315 137 168 295 1,807
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác 332 118 814 540 528
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm -95,640 -128,978 -66,729 -206,117 -60,687
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm -235,338 -158,068 -186,051 -163,676 -160,760
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ -19,571 -13,353 -12,511 -17,688 -17,684
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên -14,995 -20,424 -10,407 -10,995 -16,202
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước -16,995 -35,324 -14,641 -16,241 -13,334
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác -2,946 -1,724 -4,177 1,416 -7,587
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán -717 -653 -772 -5,847 5,054
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -13,397 -80,442 243,239 133,051 39,182
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác -190 -111 -48 -152
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -446,338 -511,000 -731,520 -306,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 0 266,367 317,005 572,813 463,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -617,699
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 867,003 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 125,852 24,714 27,490 46,792 95,016
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 375,155 -155,448 -166,616 -111,962 251,864
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu do đi vay 59,094 223,740 169,073 206,270 78,781
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
4. Tiền đã trả nợ vay -299,994 -155,600 -270,295 -251,968
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp -119,006 -46,578 -119,073
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -359,906 223,740 13,473 -110,603 -292,261
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,853 -12,149 90,096 -89,515 -1,215
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19,314 21,145 9,208 99,379 9,541
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -22 212 75 -323 353
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 21,145 9,208 99,379 9,541 8,679