TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,410,515
|
5,652,829
|
5,717,560
|
6,295,443
|
6,323,510
|
I. Tiền
|
99,379
|
9,541
|
8,679
|
10,980
|
17,614
|
1. Tiền mặt tại quỹ
|
19,379
|
9,541
|
8,679
|
10,980
|
17,614
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
80,000
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,232,418
|
2,276,125
|
2,229,125
|
2,684,300
|
2,453,247
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
2,453,247
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
2,232,418
|
2,276,125
|
2,229,125
|
2,684,300
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu
|
927,038
|
722,243
|
668,022
|
911,564
|
920,329
|
1. Phải thu của khách hàng
|
927,178
|
721,237
|
670,312
|
914,805
|
919,587
|
2. Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
2,348
|
3,070
|
1,235
|
442
|
3,608
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-2,488
|
-2,065
|
-3,525
|
-3,683
|
-2,866
|
IV. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,151,680
|
2,644,920
|
2,811,734
|
2,688,600
|
2,932,320
|
1. Tạm ứng
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
369,232
|
343,948
|
377,128
|
373,918
|
390,651
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
269
|
252
|
208
|
2,447
|
208
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,782,179
|
2,300,720
|
2,434,398
|
2,312,234
|
2,541,461
|
VI. Chi sự nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
979,503
|
1,094,042
|
983,439
|
947,567
|
1,542,164
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
2,881
|
2,747
|
2,500
|
2,202
|
1,992
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,326
|
2,270
|
2,132
|
1,940
|
1,837
|
- Nguyên giá
|
9,859
|
9,998
|
10,060
|
10,060
|
10,151
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,533
|
-7,729
|
-7,928
|
-8,120
|
-8,315
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
554
|
477
|
368
|
262
|
156
|
- Nguyên giá
|
25,170
|
25,200
|
25,200
|
25,200
|
25,200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,615
|
-24,723
|
-24,831
|
-24,937
|
-25,044
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
938,698
|
1,053,698
|
943,698
|
908,545
|
1,503,735
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
938,698
|
1,053,698
|
943,698
|
908,545
|
1,503,735
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27,924
|
27,598
|
27,242
|
26,820
|
26,437
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27,924
|
27,598
|
27,242
|
26,820
|
26,437
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,390,018
|
6,746,870
|
6,700,999
|
7,243,011
|
7,865,674
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,701,906
|
5,082,295
|
5,084,087
|
5,576,954
|
6,151,240
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,348,711
|
1,121,354
|
941,076
|
1,423,029
|
1,612,939
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
237,213
|
173,188
|
|
256,313
|
449,391
|
2. Phải trả người bán
|
964,049
|
807,415
|
804,756
|
1,030,391
|
1,014,136
|
3. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,895
|
9,953
|
18,168
|
12,661
|
12,911
|
5. Phải trả người lao động
|
8,896
|
9,327
|
4,328
|
4,298
|
5,090
|
6. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
125,658
|
121,471
|
113,824
|
119,365
|
131,411
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
III. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
IV. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,353,195
|
3,960,941
|
4,143,010
|
4,153,925
|
4,538,300
|
1. Dự phòng phí
|
1,354,796
|
1,336,213
|
1,284,655
|
1,338,102
|
1,397,055
|
2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
1,783,462
|
2,401,833
|
2,713,418
|
2,658,112
|
2,970,723
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
214,937
|
222,895
|
144,937
|
157,711
|
170,523
|
5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,688,112
|
1,664,575
|
1,616,912
|
1,666,057
|
1,714,434
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,679,701
|
1,658,723
|
1,609,536
|
1,661,378
|
1,705,293
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,044,000
|
1,044,000
|
1,044,000
|
1,044,000
|
1,044,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
329,328
|
329,328
|
329,328
|
329,328
|
329,328
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
76,516
|
77,816
|
81,360
|
83,952
|
86,481
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
229,856
|
207,578
|
154,847
|
204,098
|
245,484
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
8,411
|
5,852
|
7,377
|
4,679
|
9,141
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,411
|
5,852
|
7,377
|
4,679
|
9,141
|
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,390,018
|
6,746,870
|
6,700,999
|
7,243,011
|
7,865,674
|