単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,410,515 5,652,829 5,717,560 6,295,443 6,323,510
I. Tiền 99,379 9,541 8,679 10,980 17,614
1. Tiền mặt tại quỹ 19,379 9,541 8,679 10,980 17,614
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền 80,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,232,418 2,276,125 2,229,125 2,684,300 2,453,247
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 0 2,453,247
2. Đầu tư ngắn hạn khác 2,232,418 2,276,125 2,229,125 2,684,300
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
III. Các khoản phải thu 927,038 722,243 668,022 911,564 920,329
1. Phải thu của khách hàng 927,178 721,237 670,312 914,805 919,587
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác 2,348 3,070 1,235 442 3,608
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -2,488 -2,065 -3,525 -3,683 -2,866
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,151,680 2,644,920 2,811,734 2,688,600 2,932,320
1. Tạm ứng 0 0
2. Chi phí trả trước ngắn hạn 369,232 343,948 377,128 373,918 390,651
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 269 252 208 2,447 208
7. Tài sản ngắn hạn khác 1,782,179 2,300,720 2,434,398 2,312,234 2,541,461
VI. Chi sự nghiệp 0
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 979,503 1,094,042 983,439 947,567 1,542,164
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 2,881 2,747 2,500 2,202 1,992
1. Tài sản cố định hữu hình 2,326 2,270 2,132 1,940 1,837
- Nguyên giá 9,859 9,998 10,060 10,060 10,151
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,533 -7,729 -7,928 -8,120 -8,315
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 554 477 368 262 156
- Nguyên giá 25,170 25,200 25,200 25,200 25,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,615 -24,723 -24,831 -24,937 -25,044
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 938,698 1,053,698 943,698 908,545 1,503,735
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác 938,698 1,053,698 943,698 908,545 1,503,735
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
V. Tổng tài sản dài hạn khác 27,924 27,598 27,242 26,820 26,437
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,924 27,598 27,242 26,820 26,437
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,390,018 6,746,870 6,700,999 7,243,011 7,865,674
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 4,701,906 5,082,295 5,084,087 5,576,954 6,151,240
I. Nợ ngắn hạn 1,348,711 1,121,354 941,076 1,423,029 1,612,939
1. Vay và nợ ngắn hạn 237,213 173,188 256,313 449,391
2. Phải trả người bán 964,049 807,415 804,756 1,030,391 1,014,136
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,895 9,953 18,168 12,661 12,911
5. Phải trả người lao động 8,896 9,327 4,328 4,298 5,090
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 125,658 121,471 113,824 119,365 131,411
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác
III. Nợ khác
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
IV. Dự phòng nghiệp vụ 3,353,195 3,960,941 4,143,010 4,153,925 4,538,300
1. Dự phòng phí 1,354,796 1,336,213 1,284,655 1,338,102 1,397,055
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường 1,783,462 2,401,833 2,713,418 2,658,112 2,970,723
4. Dự phòng dao động lớn 214,937 222,895 144,937 157,711 170,523
5. Dự phòng chia lãi
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,688,112 1,664,575 1,616,912 1,666,057 1,714,434
I. Vốn chủ sở hữu 1,679,701 1,658,723 1,609,536 1,661,378 1,705,293
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,044,000 1,044,000 1,044,000 1,044,000 1,044,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 329,328 329,328 329,328 329,328 329,328
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc 76,516 77,816 81,360 83,952 86,481
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 229,856 207,578 154,847 204,098 245,484
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 8,411 5,852 7,377 4,679 9,141
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,411 5,852 7,377 4,679 9,141
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,390,018 6,746,870 6,700,999 7,243,011 7,865,674