単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1- Thu phí bảo hiểm gốc 0
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 633,497 694,958 733,670 582,957 471,775
3- Các khoản giảm trừ 424,158 374,210 426,124 304,658 276,076
- Phí nhượng tái bảo hiểm 438,126 351,863 341,539 317,669 237,074
- Giảm phí bảo hiểm -94,198 16,891 -31,625 5,572 90,560
- Hoàn phí bảo hiểm 80,230 5,456 -18,583 -51,558
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm 116,210
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 0
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 55,596 66,547 56,623 55,949 47,777
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 7,938 9,792 12,197 6,957 3,431
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 272,874 397,087 376,366 341,205 246,908
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 203,564 97,205
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 188,663 354,505 193,120
10. Các khoản giảm trừ 91,217 83,284 277,248 45,087 121,308
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 91,217 83,284 277,248 45,087 121,308
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 112,348 105,379 77,257 52,118 71,812
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -28,530 33,682 59,522 94,258 87,348
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 5,861 10,293 11,764 7,959 -77,959
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 152,924 218,609 200,164 190,764 148,780
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 152,924 218,609 200,164 190,764 148,780
+ Chi hoa hồng 133,319 192,090 168,918 163,344 126,764
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác 19,605 26,519 31,246 27,420 22,016
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 0
+ Chi hoa hồng
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 242,602 367,963 348,707 345,098 229,981
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 30,272 29,124 27,659 -3,893 16,927
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,528 11,043 11,168 9,470 15,069
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 111,696 50,426 57,692 63,456 103,140
24. Chi hoạt động tài chính 23,561 9,485 16,122 15,364 16,128
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 88,134 40,941 41,570 48,091 87,011
26. Thu nhập hoạt động khác
27. Chi phí hoạt động khác 718 475 0 17 63
28. Lợi nhuận hoạt động khác -718 -475 0 -17 -63
29. Tổng lợi nhuận kế toán 104,160 58,547 58,061 34,712 88,807
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN 0
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 104,160 58,547 58,061 34,712 88,807
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 104,160 58,547 58,061 34,712 88,807
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 23,637 11,563 11,821 8,781 17,934
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 80,522 46,984 46,240 25,930 70,873
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 80,522 46,984 46,240 25,930 70,873
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)