1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
|
|
|
|
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
733,670
|
582,957
|
471,775
|
799,554
|
776,857
|
3- Các khoản giảm trừ
|
426,124
|
304,658
|
276,076
|
406,567
|
382,127
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
341,539
|
317,669
|
237,074
|
373,746
|
349,793
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-31,625
|
5,572
|
90,560
|
-20,626
|
-26,620
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
|
-18,583
|
-51,558
|
53,446
|
58,953
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
116,210
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
56,623
|
55,949
|
47,777
|
57,216
|
63,247
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
12,197
|
6,957
|
3,431
|
10,248
|
5,190
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
5,190
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
376,366
|
341,205
|
246,908
|
460,452
|
463,166
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
|
97,205
|
|
383,007
|
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
354,505
|
|
193,120
|
|
211,983
|
10. Các khoản giảm trừ
|
277,248
|
45,087
|
121,308
|
272,418
|
143,620
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
277,248
|
45,087
|
121,308
|
272,418
|
143,620
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
77,257
|
52,118
|
71,812
|
110,589
|
68,363
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
59,522
|
94,258
|
87,348
|
87,484
|
110,003
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
11,764
|
7,959
|
-77,959
|
12,774
|
12,812
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
200,164
|
190,764
|
148,780
|
215,293
|
245,983
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
200,164
|
190,764
|
148,780
|
215,293
|
245,983
|
+ Chi hoa hồng
|
168,918
|
163,344
|
126,764
|
191,649
|
224,784
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
31,246
|
27,420
|
22,016
|
23,643
|
21,199
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
348,707
|
345,098
|
229,981
|
426,140
|
437,161
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
27,659
|
-3,893
|
16,927
|
34,312
|
26,005
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,168
|
9,470
|
15,069
|
11,880
|
7,355
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
57,692
|
63,456
|
103,140
|
58,007
|
67,518
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
16,122
|
15,364
|
16,128
|
16,315
|
23,291
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
41,570
|
48,091
|
87,011
|
41,692
|
44,227
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
0
|
17
|
63
|
|
109
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
0
|
-17
|
-63
|
|
-109
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
58,061
|
34,712
|
88,807
|
64,124
|
62,768
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
58,061
|
34,712
|
88,807
|
64,124
|
62,768
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
58,061
|
34,712
|
88,807
|
64,124
|
62,768
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
11,821
|
8,781
|
17,934
|
12,738
|
12,185
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
46,240
|
25,930
|
70,873
|
51,386
|
50,584
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
46,240
|
25,930
|
70,873
|
51,386
|
50,584
|
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|