単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1- Thu phí bảo hiểm gốc 0
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 582,957 471,775 799,554 776,857 739,954
3- Các khoản giảm trừ 304,658 276,076 406,567 382,127 423,158
- Phí nhượng tái bảo hiểm 317,669 237,074 373,746 349,793 376,341
- Giảm phí bảo hiểm 5,572 90,560 -20,626 -26,620 -30,903
- Hoàn phí bảo hiểm -18,583 -51,558 53,446 58,953 77,720
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 55,949 47,777 57,216 63,247 62,389
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 6,957 3,431 10,248 5,190 3,847
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...) 5,190
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 341,205 246,908 460,452 463,166 383,032
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 97,205 383,007 184,954
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 193,120 211,983
10. Các khoản giảm trừ 45,087 121,308 272,418 143,620 72,431
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 45,087 121,308 272,418 143,620 72,431
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 52,118 71,812 110,589 68,363 112,524
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 94,258 87,348 87,484 110,003 42,038
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 7,959 -77,959 12,774 12,812 10,908
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 190,764 148,780 215,293 245,983 177,224
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 190,764 148,780 215,293 245,983 177,224
+ Chi hoa hồng 163,344 126,764 191,649 224,784 152,865
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác 27,420 22,016 23,643 21,199 24,358
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 345,098 229,981 426,140 437,161 342,694
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm -3,893 16,927 34,312 26,005 40,338
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,470 15,069 11,880 7,355 10,921
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 63,456 103,140 58,007 67,518 107,642
24. Chi hoạt động tài chính 15,364 16,128 16,315 23,291 20,945
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 48,091 87,011 41,692 44,227 86,697
26. Thu nhập hoạt động khác
27. Chi phí hoạt động khác 17 63 109 410
28. Lợi nhuận hoạt động khác -17 -63 -109 -410
29. Tổng lợi nhuận kế toán 34,712 88,807 64,124 62,768 115,704
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 34,712 88,807 64,124 62,768 115,704
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 34,712 88,807 64,124 62,768 115,704
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 8,781 17,934 12,738 12,185 24,492
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 25,930 70,873 51,386 50,584 91,212
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 25,930 70,873 51,386 50,584 91,212
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)