TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,905,444
|
4,251,362
|
5,125,357
|
4,524,505
|
5,717,560
|
I. Tiền
|
54,686
|
37,996
|
601,500
|
21,145
|
8,679
|
1. Tiền mặt tại quỹ
|
19,686
|
37,996
|
601,500
|
21,145
|
8,679
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
0
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
35,000
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,174,959
|
1,219,629
|
1,329,472
|
1,476,944
|
2,229,125
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
1,174,959
|
|
|
1,476,944
|
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
0
|
1,219,629
|
1,329,472
|
|
2,229,125
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
0
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu
|
431,894
|
417,008
|
493,970
|
550,809
|
668,022
|
1. Phải thu của khách hàng
|
435,900
|
420,795
|
500,011
|
553,364
|
670,312
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
1,523
|
915
|
434
|
444
|
1,235
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-5,529
|
-4,702
|
-6,475
|
-2,999
|
-3,525
|
IV. Hàng tồn kho
|
0
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
0
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,243,905
|
2,576,730
|
2,700,415
|
2,475,607
|
2,811,734
|
1. Tạm ứng
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
198,000
|
201,133
|
371,883
|
309,226
|
377,128
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
|
|
|
208
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,045,906
|
2,375,597
|
2,328,532
|
2,166,381
|
2,434,398
|
VI. Chi sự nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
0
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
0
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
621,800
|
774,643
|
816,222
|
1,358,825
|
983,439
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
10,000
|
10,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
10,000
|
10,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
1,876
|
679
|
4,244
|
3,362
|
2,500
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
781
|
353
|
3,398
|
2,598
|
2,132
|
- Nguyên giá
|
8,592
|
6,300
|
9,749
|
9,749
|
10,060
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,810
|
-5,947
|
-6,350
|
-7,151
|
-7,928
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,095
|
326
|
846
|
764
|
368
|
- Nguyên giá
|
23,908
|
23,908
|
24,747
|
25,170
|
25,200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,813
|
-23,583
|
-23,901
|
-24,406
|
-24,831
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
589,548
|
743,916
|
773,545
|
1,316,698
|
943,698
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
589,548
|
743,916
|
773,545
|
1,316,698
|
943,698
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,375
|
22,048
|
30,433
|
28,765
|
27,242
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22,375
|
22,048
|
30,433
|
28,765
|
27,242
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
|
|
|
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,527,244
|
5,026,005
|
5,941,579
|
5,883,329
|
6,700,999
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,582,109
|
4,125,836
|
5,012,586
|
4,283,495
|
5,084,087
|
I. Nợ ngắn hạn
|
671,869
|
771,275
|
1,373,044
|
768,292
|
941,076
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Phải trả người bán
|
533,841
|
631,487
|
614,647
|
599,333
|
804,756
|
3. Người mua trả tiền trước
|
10,214
|
0
|
|
|
|
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,060
|
16,835
|
18,012
|
24,419
|
18,168
|
5. Phải trả người lao động
|
0
|
22,091
|
10,367
|
19,371
|
4,328
|
6. Chi phí phải trả
|
0
|
|
|
|
|
7. Phải trả nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
116,753
|
100,862
|
730,017
|
125,169
|
113,824
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
III. Nợ khác
|
0
|
|
|
|
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
|
|
|
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
IV. Dự phòng nghiệp vụ
|
2,910,240
|
3,354,561
|
3,639,543
|
3,515,203
|
4,143,010
|
1. Dự phòng phí
|
736,611
|
796,219
|
1,187,086
|
1,233,129
|
1,284,655
|
2. Dự phòng toán học
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
2,068,038
|
2,433,029
|
2,291,367
|
2,089,194
|
2,713,418
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
105,591
|
125,313
|
161,090
|
192,880
|
144,937
|
5. Dự phòng chia lãi
|
0
|
|
|
|
|
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
|
0
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
945,134
|
900,169
|
928,993
|
1,599,834
|
1,616,912
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
942,145
|
894,784
|
923,832
|
1,593,424
|
1,609,536
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
728,000
|
728,000
|
728,000
|
1,044,000
|
1,044,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
|
|
329,328
|
329,328
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
|
|
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
46,924
|
54,363
|
61,916
|
71,849
|
81,360
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
167,221
|
112,420
|
133,916
|
148,247
|
154,847
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
2,989
|
5,385
|
5,161
|
6,410
|
7,377
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,989
|
5,385
|
5,161
|
6,410
|
7,377
|
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
0
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
0
|
|
|
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,527,244
|
5,026,005
|
5,941,579
|
5,883,329
|
6,700,999
|