1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
2.643.739
|
1.630.119
|
2.444.144
|
2.457.313
|
2.483.361
|
3- Các khoản giảm trừ
|
1.719.464
|
1.020.305
|
1.518.595
|
1.328.811
|
1.381.069
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
1.710.172
|
972.717
|
1.251.571
|
1.397.651
|
1.248.145
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
27.568
|
-12.019
|
-123.843
|
-114.884
|
81.398
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-18.275
|
59.608
|
390.867
|
46.044
|
51.526
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
0
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
444.776
|
222.434
|
246.079
|
245.055
|
226.896
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
25.244
|
18.734
|
27.800
|
34.137
|
32.377
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
12.197
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1.394.295
|
850.982
|
1.199.428
|
1.407.694
|
1.361.566
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
674.453
|
576.596
|
937.437
|
890.049
|
640.373
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
573.341
|
248.930
|
0
|
0
|
193.120
|
10. Các khoản giảm trừ
|
886.391
|
625.948
|
560.436
|
464.017
|
526.928
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
886.391
|
625.948
|
560.436
|
464.017
|
526.928
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
0
|
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
0
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
361.403
|
199.578
|
377.001
|
426.032
|
306.566
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
58.373
|
48.079
|
29.246
|
74.861
|
274.810
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
28.007
|
19.722
|
35.777
|
31.790
|
-47.944
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
775.311
|
487.530
|
676.303
|
771.753
|
758.317
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
775.311
|
487.530
|
676.303
|
771.753
|
758.317
|
+ Chi hoa hồng
|
678.380
|
412.574
|
588.279
|
671.125
|
651.116
|
+ Chi giám định tổn thất
|
0
|
|
0
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
96.930
|
74.956
|
88.024
|
100.629
|
107.201
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
0
|
+ Chi hoa hồng
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
0
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
0
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
0
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1.223.095
|
754.908
|
1.118.327
|
1.304.436
|
1.291.749
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
171.200
|
96.073
|
81.102
|
103.258
|
69.816
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
0
|
0
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
54.624
|
38.774
|
35.631
|
40.905
|
46.663
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
235.415
|
152.485
|
183.582
|
253.417
|
274.713
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
38.061
|
27.603
|
38.771
|
58.935
|
57.096
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
197.354
|
124.882
|
144.811
|
194.481
|
217.617
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
0
|
440
|
0
|
|
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
6
|
47
|
|
718
|
571
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-6
|
393
|
|
-718
|
-571
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
313.924
|
182.574
|
190.281
|
256.116
|
240.200
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
0
|
|
0
|
0
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
313.924
|
182.574
|
190.281
|
256.116
|
240.200
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
0
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
313.924
|
182.574
|
190.281
|
256.116
|
240.200
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
61.307
|
36.852
|
37.500
|
54.113
|
50.132
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
252.617
|
145.722
|
152.781
|
202.003
|
190.068
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
252.617
|
145.722
|
152.781
|
202.003
|
190.068
|