Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1- Thu phí bảo hiểm gốc 0 0 0 0
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 2.643.739 1.630.119 2.444.144 2.457.313 2.483.361
3- Các khoản giảm trừ 1.719.464 1.020.305 1.518.595 1.328.811 1.381.069
- Phí nhượng tái bảo hiểm 1.710.172 972.717 1.251.571 1.397.651 1.248.145
- Giảm phí bảo hiểm 27.568 -12.019 -123.843 -114.884 81.398
- Hoàn phí bảo hiểm -18.275 59.608 390.867 46.044 51.526
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm 0 0
- Các khoản giảm trừ khác 0
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 0 0
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 444.776 222.434 246.079 245.055 226.896
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 25.244 18.734 27.800 34.137 32.377
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...) 12.197
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1.394.295 850.982 1.199.428 1.407.694 1.361.566
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 674.453 576.596 937.437 890.049 640.373
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 573.341 248.930 0 0 193.120
10. Các khoản giảm trừ 886.391 625.948 560.436 464.017 526.928
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 886.391 625.948 560.436 464.017 526.928
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 0
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 0
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 361.403 199.578 377.001 426.032 306.566
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 0 0 0
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 58.373 48.079 29.246 74.861 274.810
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 28.007 19.722 35.777 31.790 -47.944
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 775.311 487.530 676.303 771.753 758.317
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 775.311 487.530 676.303 771.753 758.317
+ Chi hoa hồng 678.380 412.574 588.279 671.125 651.116
+ Chi giám định tổn thất 0 0
+ Chi đòi người thứ 3 0
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100% 0
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm 0
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất 0
+ Chi khác 96.930 74.956 88.024 100.629 107.201
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 0 0
+ Chi hoa hồng 0
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm 0
+ Chi khác 0
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm 0
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác 0
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 0
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1.223.095 754.908 1.118.327 1.304.436 1.291.749
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 171.200 96.073 81.102 103.258 69.816
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 0 0
20. Chi phí bán hàng 0 0
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 54.624 38.774 35.631 40.905 46.663
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 0 0
23. Doanh thu hoạt động tài chính 235.415 152.485 183.582 253.417 274.713
24. Chi hoạt động tài chính 38.061 27.603 38.771 58.935 57.096
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 197.354 124.882 144.811 194.481 217.617
26. Thu nhập hoạt động khác 0 440 0
27. Chi phí hoạt động khác 6 47 718 571
28. Lợi nhuận hoạt động khác -6 393 -718 -571
29. Tổng lợi nhuận kế toán 313.924 182.574 190.281 256.116 240.200
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN 0 0 0
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 313.924 182.574 190.281 256.116 240.200
32. Dự phòng đảm bảo cân đối 0
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 313.924 182.574 190.281 256.116 240.200
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 61.307 36.852 37.500 54.113 50.132
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 252.617 145.722 152.781 202.003 190.068
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 0
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 252.617 145.722 152.781 202.003 190.068