1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
0
|
|
|
|
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
633.497
|
694.958
|
733.670
|
582.957
|
471.775
|
3- Các khoản giảm trừ
|
424.158
|
374.210
|
426.124
|
304.658
|
276.076
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
438.126
|
351.863
|
341.539
|
317.669
|
237.074
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-94.198
|
16.891
|
-31.625
|
5.572
|
90.560
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
80.230
|
5.456
|
|
-18.583
|
-51.558
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
116.210
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
0
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
55.596
|
66.547
|
56.623
|
55.949
|
47.777
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
7.938
|
9.792
|
12.197
|
6.957
|
3.431
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
272.874
|
397.087
|
376.366
|
341.205
|
246.908
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
203.564
|
|
|
97.205
|
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
188.663
|
354.505
|
|
193.120
|
10. Các khoản giảm trừ
|
91.217
|
83.284
|
277.248
|
45.087
|
121.308
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
91.217
|
83.284
|
277.248
|
45.087
|
121.308
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
112.348
|
105.379
|
77.257
|
52.118
|
71.812
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-28.530
|
33.682
|
59.522
|
94.258
|
87.348
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
5.861
|
10.293
|
11.764
|
7.959
|
-77.959
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
152.924
|
218.609
|
200.164
|
190.764
|
148.780
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
152.924
|
218.609
|
200.164
|
190.764
|
148.780
|
+ Chi hoa hồng
|
133.319
|
192.090
|
168.918
|
163.344
|
126.764
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
19.605
|
26.519
|
31.246
|
27.420
|
22.016
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
0
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
242.602
|
367.963
|
348.707
|
345.098
|
229.981
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
30.272
|
29.124
|
27.659
|
-3.893
|
16.927
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.528
|
11.043
|
11.168
|
9.470
|
15.069
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
111.696
|
50.426
|
57.692
|
63.456
|
103.140
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
23.561
|
9.485
|
16.122
|
15.364
|
16.128
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
88.134
|
40.941
|
41.570
|
48.091
|
87.011
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
718
|
475
|
0
|
17
|
63
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-718
|
-475
|
0
|
-17
|
-63
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
104.160
|
58.547
|
58.061
|
34.712
|
88.807
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
104.160
|
58.547
|
58.061
|
34.712
|
88.807
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
104.160
|
58.547
|
58.061
|
34.712
|
88.807
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
23.637
|
11.563
|
11.821
|
8.781
|
17.934
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
80.522
|
46.984
|
46.240
|
25.930
|
70.873
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
80.522
|
46.984
|
46.240
|
25.930
|
70.873
|