TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
50,747
|
48,332
|
34,128
|
58,509
|
62,880
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,537
|
8,429
|
6,252
|
14,601
|
23,303
|
1. Tiền
|
11,537
|
8,429
|
6,252
|
14,601
|
23,303
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30,891
|
33,192
|
18,589
|
35,482
|
29,352
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28,170
|
30,121
|
17,593
|
30,982
|
28,699
|
2. Trả trước cho người bán
|
216
|
329
|
165
|
243
|
33
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
2,506
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
0
|
2,742
|
832
|
4,256
|
621
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,273
|
5,509
|
5,379
|
5,431
|
7,958
|
1. Hàng tồn kho
|
6,273
|
5,509
|
5,379
|
5,431
|
7,958
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,045
|
1,202
|
3,907
|
2,996
|
2,267
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,045
|
1,202
|
3,812
|
2,996
|
2,265
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
84
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
11
|
0
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
188,680
|
193,871
|
187,355
|
180,235
|
176,555
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
166
|
166
|
173
|
173
|
173
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
166
|
166
|
173
|
173
|
173
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
140,895
|
136,068
|
141,818
|
135,397
|
131,632
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
110,932
|
104,842
|
110,841
|
104,670
|
101,155
|
- Nguyên giá
|
317,422
|
317,594
|
329,937
|
329,937
|
328,481
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-206,491
|
-212,752
|
-219,096
|
-225,267
|
-227,327
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
29,963
|
31,226
|
30,976
|
30,727
|
30,477
|
- Nguyên giá
|
38,029
|
39,541
|
39,541
|
39,541
|
39,541
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,065
|
-8,315
|
-8,564
|
-8,814
|
-9,063
|
III. Bất động sản đầu tư
|
40,649
|
40,172
|
39,695
|
39,218
|
38,741
|
- Nguyên giá
|
68,444
|
68,444
|
68,444
|
68,444
|
68,444
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,795
|
-28,272
|
-28,749
|
-29,226
|
-29,703
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,907
|
12,478
|
315
|
315
|
315
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,907
|
12,478
|
315
|
315
|
315
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
473
|
473
|
567
|
567
|
515
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-428
|
-428
|
-333
|
-333
|
-385
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,591
|
4,515
|
4,787
|
4,565
|
5,179
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,591
|
4,515
|
4,787
|
4,565
|
5,179
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
239,427
|
242,203
|
221,482
|
238,744
|
239,435
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
121,267
|
122,217
|
107,798
|
122,522
|
121,453
|
I. Nợ ngắn hạn
|
80,143
|
80,490
|
60,985
|
77,218
|
89,755
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
20,486
|
12,730
|
11,832
|
23,435
|
42,500
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
28,842
|
27,177
|
27,317
|
29,023
|
24,753
|
4. Người mua trả tiền trước
|
189
|
143
|
208
|
316
|
259
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,600
|
6,007
|
2,158
|
3,257
|
7,196
|
6. Phải trả người lao động
|
12,846
|
19,597
|
9,785
|
5,472
|
5,675
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,523
|
4,074
|
159
|
8,074
|
1,943
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12,765
|
9,871
|
8,744
|
6,965
|
6,553
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
892
|
890
|
783
|
677
|
875
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
41,124
|
41,727
|
46,814
|
45,304
|
31,698
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
28,497
|
28,495
|
28,548
|
28,548
|
22,053
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
12,627
|
13,233
|
18,265
|
16,755
|
9,645
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
118,160
|
119,986
|
113,684
|
116,222
|
117,982
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
118,160
|
119,986
|
113,684
|
116,222
|
117,982
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
72,000
|
72,000
|
72,000
|
72,000
|
72,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,345
|
6,345
|
6,345
|
6,345
|
6,345
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
34,333
|
34,333
|
34,333
|
34,333
|
34,333
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,483
|
7,309
|
1,007
|
3,544
|
5,304
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
991
|
793
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5,483
|
7,309
|
1,007
|
2,554
|
4,512
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
239,427
|
242,203
|
221,482
|
238,744
|
239,435
|