Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 50,747 48,332 34,128 58,509 62,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,537 8,429 6,252 14,601 23,303
1. Tiền 11,537 8,429 6,252 14,601 23,303
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,891 33,192 18,589 35,482 29,352
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,170 30,121 17,593 30,982 28,699
2. Trả trước cho người bán 216 329 165 243 33
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,506 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 0 2,742 832 4,256 621
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 6,273 5,509 5,379 5,431 7,958
1. Hàng tồn kho 6,273 5,509 5,379 5,431 7,958
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,045 1,202 3,907 2,996 2,267
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,045 1,202 3,812 2,996 2,265
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 84 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 11 0 2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 188,680 193,871 187,355 180,235 176,555
I. Các khoản phải thu dài hạn 166 166 173 173 173
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 166 166 173 173 173
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 140,895 136,068 141,818 135,397 131,632
1. Tài sản cố định hữu hình 110,932 104,842 110,841 104,670 101,155
- Nguyên giá 317,422 317,594 329,937 329,937 328,481
- Giá trị hao mòn lũy kế -206,491 -212,752 -219,096 -225,267 -227,327
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 29,963 31,226 30,976 30,727 30,477
- Nguyên giá 38,029 39,541 39,541 39,541 39,541
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,065 -8,315 -8,564 -8,814 -9,063
III. Bất động sản đầu tư 40,649 40,172 39,695 39,218 38,741
- Nguyên giá 68,444 68,444 68,444 68,444 68,444
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,795 -28,272 -28,749 -29,226 -29,703
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,907 12,478 315 315 315
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,907 12,478 315 315 315
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 473 473 567 567 515
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 900 900 900 900 900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -428 -428 -333 -333 -385
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4,591 4,515 4,787 4,565 5,179
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,591 4,515 4,787 4,565 5,179
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 239,427 242,203 221,482 238,744 239,435
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 121,267 122,217 107,798 122,522 121,453
I. Nợ ngắn hạn 80,143 80,490 60,985 77,218 89,755
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,486 12,730 11,832 23,435 42,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 28,842 27,177 27,317 29,023 24,753
4. Người mua trả tiền trước 189 143 208 316 259
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,600 6,007 2,158 3,257 7,196
6. Phải trả người lao động 12,846 19,597 9,785 5,472 5,675
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,523 4,074 159 8,074 1,943
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 12,765 9,871 8,744 6,965 6,553
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 892 890 783 677 875
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 41,124 41,727 46,814 45,304 31,698
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 28,497 28,495 28,548 28,548 22,053
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,627 13,233 18,265 16,755 9,645
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 118,160 119,986 113,684 116,222 117,982
I. Vốn chủ sở hữu 118,160 119,986 113,684 116,222 117,982
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 72,000 72,000 72,000 72,000 72,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,345 6,345 6,345 6,345 6,345
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,333 34,333 34,333 34,333 34,333
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,483 7,309 1,007 3,544 5,304
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 991 793
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,483 7,309 1,007 2,554 4,512
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 239,427 242,203 221,482 238,744 239,435