TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
47.340
|
50.684
|
50.747
|
48.332
|
34.128
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.737
|
9.308
|
11.537
|
8.429
|
6.252
|
1. Tiền
|
4.737
|
9.308
|
11.537
|
8.429
|
6.252
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33.350
|
32.846
|
30.891
|
33.192
|
18.589
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
32.237
|
30.174
|
28.170
|
30.121
|
17.593
|
2. Trả trước cho người bán
|
132
|
132
|
216
|
329
|
165
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
2.506
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
982
|
2.540
|
0
|
2.742
|
832
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.995
|
5.864
|
6.273
|
5.509
|
5.379
|
1. Hàng tồn kho
|
5.995
|
5.864
|
6.273
|
5.509
|
5.379
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.258
|
2.666
|
2.045
|
1.202
|
3.907
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.236
|
2.666
|
2.045
|
1.202
|
3.812
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22
|
0
|
0
|
0
|
84
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
188.751
|
181.941
|
188.680
|
193.871
|
187.355
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
166
|
166
|
166
|
166
|
173
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
166
|
166
|
166
|
166
|
173
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
139.781
|
133.552
|
140.895
|
136.068
|
141.818
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
109.507
|
103.434
|
110.932
|
104.842
|
110.841
|
- Nguyên giá
|
303.732
|
303.732
|
317.422
|
317.594
|
329.937
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-194.225
|
-200.298
|
-206.491
|
-212.752
|
-219.096
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
30.273
|
30.118
|
29.963
|
31.226
|
30.976
|
- Nguyên giá
|
38.029
|
38.029
|
38.029
|
39.541
|
39.541
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.755
|
-7.910
|
-8.065
|
-8.315
|
-8.564
|
III. Bất động sản đầu tư
|
41.603
|
41.126
|
40.649
|
40.172
|
39.695
|
- Nguyên giá
|
68.444
|
68.444
|
68.444
|
68.444
|
68.444
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.841
|
-27.318
|
-27.795
|
-28.272
|
-28.749
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.524
|
1.693
|
1.907
|
12.478
|
315
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.524
|
1.693
|
1.907
|
12.478
|
315
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
596
|
596
|
473
|
473
|
567
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-304
|
-304
|
-428
|
-428
|
-333
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.081
|
4.807
|
4.591
|
4.515
|
4.787
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.081
|
4.807
|
4.591
|
4.515
|
4.787
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
236.091
|
232.625
|
239.427
|
242.203
|
221.482
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
115.597
|
109.996
|
121.267
|
122.217
|
107.798
|
I. Nợ ngắn hạn
|
65.967
|
63.968
|
80.143
|
80.490
|
60.985
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
14.143
|
20.143
|
20.486
|
12.730
|
11.832
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
31.042
|
18.539
|
28.842
|
27.177
|
27.317
|
4. Người mua trả tiền trước
|
738
|
183
|
189
|
143
|
208
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.531
|
2.227
|
2.600
|
6.007
|
2.158
|
6. Phải trả người lao động
|
15.744
|
10.886
|
12.846
|
19.597
|
9.785
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
358
|
3.889
|
1.523
|
4.074
|
159
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
124
|
31
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.113
|
7.941
|
12.765
|
9.871
|
8.744
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
175
|
130
|
892
|
890
|
783
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
49.630
|
46.029
|
41.124
|
41.727
|
46.814
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
35.303
|
35.237
|
28.497
|
28.495
|
28.548
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
14.327
|
10.791
|
12.627
|
13.233
|
18.265
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
120.494
|
122.628
|
118.160
|
119.986
|
113.684
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
120.494
|
122.628
|
118.160
|
119.986
|
113.684
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
72.000
|
72.000
|
72.000
|
72.000
|
72.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.345
|
6.345
|
6.345
|
6.345
|
6.345
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
34.333
|
34.333
|
34.333
|
34.333
|
34.333
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.817
|
9.951
|
5.483
|
7.309
|
1.007
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.817
|
9.951
|
5.483
|
7.309
|
1.007
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
236.091
|
232.625
|
239.427
|
242.203
|
221.482
|