Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 759.126 475.707 75.423 93.716 59.579
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 25.236 88 26.018 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 733.890 475.619 49.405 93.716 59.579
4. Giá vốn hàng bán 698.675 453.652 122.739 107.896 72.730
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.215 21.967 -73.335 -14.179 -13.151
6. Doanh thu hoạt động tài chính -5.345 5.677 -637 6.259 -9.677
7. Chi phí tài chính 210.845 13.596 232.461 102.225 160.616
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.726 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.160 -2.019 -1.559 -1.032 -877
9. Chi phí bán hàng 16.571 32.260 26.483 25.713 27.072
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26.560 10.232 8.795 23.385 12.604
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -225.266 -30.463 -343.269 -160.275 -223.996
12. Thu nhập khác 6.356 2.367 106 5 455
13. Chi phí khác 472 1.215 1.246 22.320 9.977
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.883 1.152 -1.141 -22.315 -9.523
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -219.382 -29.311 -344.410 -182.591 -233.519
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.235 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.235 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -220.618 -29.311 -344.410 -182.591 -233.519
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -5.391 -652 -10.540 -2.890
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -220.618 -23.921 -343.757 -172.051 -230.629