1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
75,423
|
93,716
|
59,579
|
15,184
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
26,018
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
49,405
|
93,716
|
59,579
|
15,184
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
122,739
|
107,896
|
72,730
|
19,877
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-73,335
|
-14,179
|
-13,151
|
-4,693
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-637
|
6,259
|
-9,677
|
159
|
161
|
7. Chi phí tài chính
|
232,461
|
102,225
|
160,616
|
120,382
|
129,218
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
129,218
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,559
|
-1,032
|
-877
|
-928
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
26,483
|
25,713
|
27,072
|
27,402
|
23,529
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,795
|
23,385
|
12,604
|
5,275
|
3,712
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-343,269
|
-160,275
|
-223,996
|
-158,520
|
-156,298
|
12. Thu nhập khác
|
106
|
5
|
455
|
1
|
|
13. Chi phí khác
|
1,246
|
22,320
|
9,977
|
5,208
|
2,049
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,141
|
-22,315
|
-9,523
|
-5,208
|
-2,049
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-344,410
|
-182,591
|
-233,519
|
-163,728
|
-158,347
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-344,410
|
-182,591
|
-233,519
|
-163,728
|
-158,347
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-652
|
-10,540
|
-2,890
|
-2,781
|
-1,773
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-343,757
|
-172,051
|
-230,629
|
-160,947
|
-156,574
|