1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
759.126
|
475.707
|
75.423
|
93.716
|
59.579
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25.236
|
88
|
26.018
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
733.890
|
475.619
|
49.405
|
93.716
|
59.579
|
4. Giá vốn hàng bán
|
698.675
|
453.652
|
122.739
|
107.896
|
72.730
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.215
|
21.967
|
-73.335
|
-14.179
|
-13.151
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-5.345
|
5.677
|
-637
|
6.259
|
-9.677
|
7. Chi phí tài chính
|
210.845
|
13.596
|
232.461
|
102.225
|
160.616
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
10.726
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1.160
|
-2.019
|
-1.559
|
-1.032
|
-877
|
9. Chi phí bán hàng
|
16.571
|
32.260
|
26.483
|
25.713
|
27.072
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26.560
|
10.232
|
8.795
|
23.385
|
12.604
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-225.266
|
-30.463
|
-343.269
|
-160.275
|
-223.996
|
12. Thu nhập khác
|
6.356
|
2.367
|
106
|
5
|
455
|
13. Chi phí khác
|
472
|
1.215
|
1.246
|
22.320
|
9.977
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.883
|
1.152
|
-1.141
|
-22.315
|
-9.523
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-219.382
|
-29.311
|
-344.410
|
-182.591
|
-233.519
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.235
|
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.235
|
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-220.618
|
-29.311
|
-344.410
|
-182.591
|
-233.519
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
-5.391
|
-652
|
-10.540
|
-2.890
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-220.618
|
-23.921
|
-343.757
|
-172.051
|
-230.629
|