Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 75,423 93,716 59,579 15,184
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26,018 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 49,405 93,716 59,579 15,184
4. Giá vốn hàng bán 122,739 107,896 72,730 19,877
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -73,335 -14,179 -13,151 -4,693
6. Doanh thu hoạt động tài chính -637 6,259 -9,677 159 161
7. Chi phí tài chính 232,461 102,225 160,616 120,382 129,218
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 129,218
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,559 -1,032 -877 -928
9. Chi phí bán hàng 26,483 25,713 27,072 27,402 23,529
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,795 23,385 12,604 5,275 3,712
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -343,269 -160,275 -223,996 -158,520 -156,298
12. Thu nhập khác 106 5 455 1
13. Chi phí khác 1,246 22,320 9,977 5,208 2,049
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1,141 -22,315 -9,523 -5,208 -2,049
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -344,410 -182,591 -233,519 -163,728 -158,347
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -344,410 -182,591 -233,519 -163,728 -158,347
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -652 -10,540 -2,890 -2,781 -1,773
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -343,757 -172,051 -230,629 -160,947 -156,574